Bản dịch của từ Guardsman trong tiếng Việt
Guardsman

Guardsman (Noun)
The guardsman stood outside Buckingham Palace.
Người lính bảo vệ đứng bên ngoài Cung điện Buckingham.
Not every guardsman is allowed to carry a rifle.
Không phải tất cả lính bảo vệ được phép mang súng.
Is the guardsman from the Coldstream Guards regiment?
Người lính bảo vệ đến từ lữ đoàn Coldstream Guards phải không?
Họ từ
Từ "guardsman" chỉ một thành viên trong lực lượng bảo vệ, thường liên quan đến quân đội hoặc an ninh. Trong bối cảnh quân đội Anh, từ này thường đề cập đến một lính thuộc Lữ đoàn Vệ binh. Cách phát âm và cách viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, việc sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh; ở Anh, "guardsman" thường mang ý nghĩa về vai trò trang trọng hơn trong quân đội.
Từ "guardsman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "guard" (bảo vệ) và "man" (người). Thuật ngữ này có nguồn gốc từ những người lính hoặc cá nhân có nhiệm vụ bảo vệ một địa điểm, cá nhân hoặc một nhóm người. "Guard" xuất phát từ tiếng Latinh "guardare", có nghĩa là "nhìn", trong khi "man" bắt nguồn từ tiếng Latinh "hominem". Ngày nay, "guardsman" chỉ về một thành viên của lực lượng bảo vệ, thể hiện rõ vai trò bảo vệ và an ninh trong xã hội hiện đại.
Từ "guardsman" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên biệt của nó, chủ yếu liên quan đến các lực lượng an ninh, quân sự. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các thành viên trong lực lượng bảo vệ, đặc biệt là trong bối cảnh quân đội hoặc sự kiện công cộng. Sự phổ biến hạn chế của từ này chỉ ra rằng nó có thể không phải là từ vựng thiết yếu cho những người học tiếng Anh cấp độ trung bình.