Bản dịch của từ Gubernatorial trong tiếng Việt

Gubernatorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gubernatorial (Adjective)

gubɚnətˈɔɹil
gubəɹnətˈoʊɹil
01

Liên quan đến một thống đốc, đặc biệt là của một tiểu bang ở hoa kỳ.

Relating to a governor particularly that of a state in the us.

Ví dụ

The gubernatorial election in Texas occurs every four years.

Cuộc bầu cử thống đốc ở Texas diễn ra mỗi bốn năm.

California's gubernatorial debates do not always attract large audiences.

Các cuộc tranh luận thống đốc của California không phải lúc nào cũng thu hút đông đảo khán giả.

Is the gubernatorial candidate from New York well-known nationally?

Ứng cử viên thống đốc từ New York có nổi tiếng trên toàn quốc không?

The gubernatorial election in California is coming up next month.

Cuộc bầu cử thống đốc ở California sẽ diễn ra vào tháng tới.

She is not interested in discussing gubernatorial policies during the interview.

Cô ấy không quan tâm đến việc thảo luận về chính sách thống đốc trong cuộc phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gubernatorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gubernatorial

Không có idiom phù hợp