Bản dịch của từ Gubernatorial trong tiếng Việt
Gubernatorial

Gubernatorial (Adjective)
Liên quan đến một thống đốc, đặc biệt là của một tiểu bang ở hoa kỳ.
Relating to a governor particularly that of a state in the us.
The gubernatorial election in Texas occurs every four years.
Cuộc bầu cử thống đốc ở Texas diễn ra mỗi bốn năm.
California's gubernatorial debates do not always attract large audiences.
Các cuộc tranh luận thống đốc của California không phải lúc nào cũng thu hút đông đảo khán giả.
Is the gubernatorial candidate from New York well-known nationally?
Ứng cử viên thống đốc từ New York có nổi tiếng trên toàn quốc không?
The gubernatorial election in California is coming up next month.
Cuộc bầu cử thống đốc ở California sẽ diễn ra vào tháng tới.
She is not interested in discussing gubernatorial policies during the interview.
Cô ấy không quan tâm đến việc thảo luận về chính sách thống đốc trong cuộc phỏng vấn.
Họ từ
Từ "gubernatorial" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "gubernator", nghĩa là người lãnh đạo hoặc quản lý. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các vấn đề hoặc các cuộc bầu cử liên quan đến thống đốc của một tiểu bang hoặc một khu vực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gubernatorial" giữ nguyên dạng viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể ngôn ngữ này do đặc trưng ngữ âm vùng miền.
Từ "gubernatorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gubernator", có nghĩa là "người điều khiển" hoặc "người thống trị", bắt nguồn từ động từ "gubernare", nghĩa là "quản lý" hoặc "lãnh đạo". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ những gì liên quan đến các thống đốc, đặc biệt là trong các cuộc bầu cử hoặc quyền hạn của họ. Ngày nay, từ này thường dùng trong các lĩnh vực chính trị và hành chính, phản ánh vai trò qua