Bản dịch của từ Guidebook trong tiếng Việt
Guidebook
Guidebook (Noun)
Một cuốn sách thông tin về một địa điểm, được thiết kế cho du khách hoặc khách du lịch sử dụng.
A book of information about a place designed for the use of visitors or tourists.
The guidebook provided detailed maps of famous landmarks in Paris.
Cuốn hướng dẫn cung cấp bản đồ chi tiết về những điểm du lịch nổi tiếng ở Paris.
She purchased a guidebook to help her navigate the streets of Tokyo.
Cô ấy mua một cuốn hướng dẫn để giúp cô ấy điều hướng trên các con đường ở Tokyo.
The guidebook recommended local restaurants for authentic cuisine experiences.
Cuốn hướng dẫn đã giới thiệu các nhà hàng địa phương để trải nghiệm ẩm thực chân thực.
Họ từ
"Guidebook" là danh từ chỉ một cuốn sách cung cấp thông tin hữu ích về địa điểm, hoạt động hoặc chủ đề cụ thể, thường được sử dụng bởi du khách hoặc người muốn tìm hiểu. Trong tiếng Anh Mỹ, "guidebook" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể bao gồm các hướng dẫn chi tiết hơn về văn hóa hoặc thực phẩm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào hướng dẫn du lịch.
Từ "guidebook" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh được hình thành từ hai phần: "guide" và "book". Phần "guide" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "guider", có nghĩa là dẫn dắt, trong khi "book" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bōc", chỉ một cuốn sách. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc cung cấp thông tin và chỉ dẫn về một chủ đề cụ thể. Hiện nay, "guidebook" thường được sử dụng để chỉ sách hướng dẫn du lịch hoặc sách chỉ dẫn về một lĩnh vực chuyên môn nào đó.
Từ "guidebook" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Viết, nơi thí sinh cần trình bày thông tin và phân tích tài liệu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh du lịch, giáo dục và hướng dẫn, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc cung cấp thông tin chi tiết và hướng dẫn cho người dùng về một lĩnh vực hoặc địa điểm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp