Bản dịch của từ Guidebook trong tiếng Việt

Guidebook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guidebook (Noun)

gˈɑɪdbˌʊk
gˈɑɪdbˌʊk
01

Một cuốn sách thông tin về một địa điểm, được thiết kế cho du khách hoặc khách du lịch sử dụng.

A book of information about a place designed for the use of visitors or tourists.

Ví dụ

The guidebook provided detailed maps of famous landmarks in Paris.

Cuốn hướng dẫn cung cấp bản đồ chi tiết về những điểm du lịch nổi tiếng ở Paris.

She purchased a guidebook to help her navigate the streets of Tokyo.

Cô ấy mua một cuốn hướng dẫn để giúp cô ấy điều hướng trên các con đường ở Tokyo.

The guidebook recommended local restaurants for authentic cuisine experiences.

Cuốn hướng dẫn đã giới thiệu các nhà hàng địa phương để trải nghiệm ẩm thực chân thực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Guidebook cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guidebook

Không có idiom phù hợp