Bản dịch của từ Guided missile trong tiếng Việt
Guided missile

Guided missile (Noun)
Guided missiles are used in military operations for precision strikes.
Tên lửa dẫn đường được sử dụng trong các hoạt động quân sự để tấn công chính xác.
Not all countries have access to advanced guided missiles technology.
Không phải tất cả các quốc gia đều có quyền truy cập vào công nghệ tên lửa dẫn đường tiên tiến.
Are guided missiles considered ethical in modern warfare situations?
Liệu tên lửa dẫn đường có được coi là đạo đức trong các tình huống chiến tranh hiện đại?
Dạng danh từ của Guided missile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guided missile | Guided missiles |
Guided missile (Adjective)
The guided missile program improved national defense strategies significantly last year.
Chương trình tên lửa dẫn đường đã cải thiện chiến lược quốc phòng đáng kể năm ngoái.
The military did not use guided missile technology in the recent conflict.
Quân đội đã không sử dụng công nghệ tên lửa dẫn đường trong xung đột gần đây.
Are guided missile systems effective for social safety measures in cities?
Hệ thống tên lửa dẫn đường có hiệu quả cho các biện pháp an toàn xã hội ở thành phố không?
Tên lửa dẫn đường là loại vũ khí được trang bị hệ thống định hướng tự động nhằm tấn công mục tiêu từ khoảng cách xa với độ chính xác cao. Tên lửa thường được sử dụng trong quân sự để tiêu diệt các mục tiêu cố định hoặc di động. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, từ "guided missile" được người Mỹ sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh quân sự và công nghệ vũ khí.
Từ "guided missile" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "guided" có nguồn gốc từ động từ "guide", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "guidon", có nghĩa là chỉ đạo hay hướng dẫn. "Missile" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "missilis", nghĩa là "có thể ném; ném đi". Kết hợp lại, cụm từ này phản ánh công nghệ quân sự hiện đại, nơi mà các tên lửa được điều khiển và hướng đến mục tiêu một cách chính xác. Sự phát triển của từ này diễn ra trong bối cảnh gia tăng công nghệ vũ khí sau Thế chiến II.
Từ “guided missile” xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến chủ đề quân sự hoặc công nghệ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được nhắc đến trong các bài báo về quốc phòng hoặc khoa học. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về an ninh quốc gia hoặc công nghệ vũ khí. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành và tin tức liên quan đến các xung đột quân sự hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp