Bản dịch của từ Guided missile trong tiếng Việt

Guided missile

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guided missile (Noun)

gˈaɪdɪd mˈɪsl
gˈaɪdɪd mˈɪsl
01

Một tên lửa có hệ thống dẫn đường.

A missile with a guidance system.

Ví dụ

Guided missiles are used in military operations for precision strikes.

Tên lửa dẫn đường được sử dụng trong các hoạt động quân sự để tấn công chính xác.

Not all countries have access to advanced guided missiles technology.

Không phải tất cả các quốc gia đều có quyền truy cập vào công nghệ tên lửa dẫn đường tiên tiến.

Are guided missiles considered ethical in modern warfare situations?

Liệu tên lửa dẫn đường có được coi là đạo đức trong các tình huống chiến tranh hiện đại?

Dạng danh từ của Guided missile (Noun)

SingularPlural

Guided missile

Guided missiles

Guided missile (Adjective)

gˈaɪdɪd mˈɪsl
gˈaɪdɪd mˈɪsl
01

Liên quan đến tên lửa được trang bị hệ thống dẫn đường.

Relating to a missile equipped with a guidance system.

Ví dụ

The guided missile program improved national defense strategies significantly last year.

Chương trình tên lửa dẫn đường đã cải thiện chiến lược quốc phòng đáng kể năm ngoái.

The military did not use guided missile technology in the recent conflict.

Quân đội đã không sử dụng công nghệ tên lửa dẫn đường trong xung đột gần đây.

Are guided missile systems effective for social safety measures in cities?

Hệ thống tên lửa dẫn đường có hiệu quả cho các biện pháp an toàn xã hội ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guided missile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guided missile

Không có idiom phù hợp