Bản dịch của từ Guiled trong tiếng Việt
Guiled

Guiled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của guile.
Simple past and past participle of guile.
She guiled her friends into joining the charity event last month.
Cô ấy đã lừa bạn bè tham gia sự kiện từ thiện tháng trước.
They did not guile anyone during the social campaign in 2022.
Họ không lừa dối ai trong chiến dịch xã hội năm 2022.
Did he guile the audience with his persuasive speech at the seminar?
Liệu anh ấy có lừa dối khán giả bằng bài phát biểu thuyết phục không?
Từ "guiled" là hình thức quá khứ của động từ "guilt", nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy tội lỗi hoặc áy náy. Đặc biệt, động từ này ít được sử dụng trong văn viết hiện đại và thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển. Phiên bản dùng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau do sự nhấn âm và ngữ điệu trong từng vùng.
Từ "guiled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "guile", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "guile", từ tiếng Latinh "guiglia", nghĩa là "lừa dối" hoặc "xảo quyệt". Từ này liên quan đến hành động lừa dối, đánh lừa người khác bằng mưu mẹo hoặc thủ đoạn. Trong lịch sử, từ "guiled" đã được sử dụng để chỉ những hành động có chủ ý nhằm tạo ra sự mơ hồ hoặc sai lệch, đặc biệt trong ngữ cảnh giao tiếp và mối quan hệ xã hội.
Từ "guiled" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu văn học chuyên sâu hoặc trong các ngữ cảnh miêu tả về sự lừa dối hoặc quyến rũ. Trong đời sống thường nhật, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, văn chương hay khi thảo luận về các mối quan hệ phức tạp, với ý nghĩa chỉ sự quyến rũ nhưng có phần gian dối.