Bản dịch của từ Guilting trong tiếng Việt
Guilting
Guilting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cảm giác tội lỗi.
Present participle and gerund of guilt.
She was guilting her friends into donating to charity.
Cô ấy đang khiến cho bạn bè của mình cảm thấy tội lỗi khi quyên góp từ thiện.
He felt guilty for guilting his colleagues into working overtime.
Anh ta cảm thấy tội lỗi vì đã khiến đồng nghiệp của mình làm thêm giờ.
They were guilting the community to attend the fundraising event.
Họ đang khiến cho cộng đồng cảm thấy tội lỗi để tham dự sự kiện gây quỹ.
Từ "guilting" xuất phát từ động từ "guilt", có nghĩa là cảm thấy tội lỗi hoặc gây ra cảm giác tội lỗi cho người khác. Đây là một khái niệm tâm lý trong đó một cá nhân sử dụng cảm xúc tội lỗi như một công cụ để điều khiển hoặc thao túng người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Trong văn cảnh giao tiếp, "guilting" thường được sử dụng trong các mối quan hệ cá nhân và tâm lý học.
Từ "guilting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "guilt", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "culpa", có nghĩa là "lỗi" hay "tội lỗi". "Guilting" chỉ hành động áp đặt cảm giác tội lỗi lên người khác nhằm làm họ cảm thấy có trách nhiệm về một vấn đề nào đó. Khái niệm này phản ánh sự phát triển của tâm lý học xã hội, trong đó việc cảm thây tội lỗi trở thành một phương tiện để điều chỉnh hành vi của người khác.
Từ "guilting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và cảm xúc mà nó mang lại. Trong các thành phần này, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về tâm lý học, cảm xúc hoặc các mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, "guilting" thường gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi đề cập đến việc cảm thấy có lỗi hoặc trách nhiệm đối với hành động của người khác, thường trong bối cảnh gia đình hoặc bạn bè.