Bản dịch của từ Gulling trong tiếng Việt
Gulling
Verb
Gulling (Verb)
ɡˈʌlɨŋ
ɡˈʌlɨŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của mòng biển
Present participle and gerund of gull
Ví dụ
Gulling unsuspecting tourists is a common scam in crowded cities.
Lừa dối khách du lịch không nghi ngờ là một chiêu lừa phổ biến ở những thành phố đông đúc.
She felt guilty after gulling her friends into buying fake products.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi sau khi lừa dối bạn bè mua các sản phẩm giả mạo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gulling
Không có idiom phù hợp