Bản dịch của từ Gulling trong tiếng Việt
Gulling

Gulling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của mòng biển.
Present participle and gerund of gull.
Gulling unsuspecting tourists is a common scam in crowded cities.
Lừa dối khách du lịch không nghi ngờ là một chiêu lừa phổ biến ở những thành phố đông đúc.
She felt guilty after gulling her friends into buying fake products.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi sau khi lừa dối bạn bè mua các sản phẩm giả mạo.
The con artist was caught gulling people with false investment schemes.
Kẻ lừa đảo đã bị bắt vì lừa dối người khác với các kế hoạch đầu tư giả mạo.
Họ từ
Gulling là một danh từ trong tiếng Anh, thể hiện hành động lừa dối hoặc qua mặt ai đó một cách tinh vi, thường để trục lợi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán sự lừa đảo trong giao dịch hay quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong văn viết, gulling thể hiện sự tinh tế trong lừa đảo, nhấn mạnh đến yếu tố ngụy biện.
Từ "gulling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gull", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "guler", có nghĩa là dụ dỗ hoặc lừa gạt. Nguyên bản từ này có liên quan đến từ "gull", một loài chim được cho là khéo léo trong việc đánh lừa người khác. Trong lịch sử, từ "gull" đã phát triển để chỉ hành động lừa phỉnh hoặc dụ dỗ, dẫn đến nghĩa hiện tại của "gulling" – hành động lừa dối một cách tinh vi.
Từ "gulling" tương đối hiếm gặp trong bối cảnh IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự lừa dối hoặc lừa gạt, thường trong các bài luận hoặc bài nói liên quan đến đạo đức, kinh doanh hoặc tâm lý học. Trong ngôn ngữ đời thường, "gulling" thường được nhắc đến trong các tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức cố tình đánh lừa người khác qua thông tin sai lệch hoặc mánh khóe.