Bản dịch của từ Gumminess trong tiếng Việt
Gumminess
Gumminess (Noun)
The gumminess of the candy made it hard to chew during the party.
Vẻ dính của kẹo khiến việc nhai trở nên khó khăn trong bữa tiệc.
The soup's gumminess was not appealing to most guests at dinner.
Vẻ dính của món súp không hấp dẫn hầu hết khách mời trong bữa tối.
Is the gumminess of this dish a common issue at restaurants?
Liệu vẻ dính của món ăn này có phải là vấn đề phổ biến ở nhà hàng không?
Gumminess (Adjective)
The gumminess of the candy made it hard to chew.
Độ dính của kẹo khiến nó khó nhai.
The gumminess of the situation did not help our discussion.
Tính dính của tình huống không giúp ích gì cho cuộc thảo luận của chúng tôi.
Is the gumminess of the food appealing to you?
Độ dính của món ăn có thu hút bạn không?
Họ từ
"Gumminess" là danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái có độ dẻo hoặc đàn hồi giống như cao su. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật liệu học, thực phẩm và khoa học đời sống để mô tả một chất liệu có khả năng uốn cong hoặc kéo dài mà không bị gãy. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, và nó thường được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "gumminess" có nguồn gốc từ từ "gum", xuất phát từ tiếng La-tinh "gummi", có nghĩa là "nhựa" hay "dịch". Từ này được sử dụng để chỉ tính chất dính, có độ bám của các loại chất lỏng hay thức ăn. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng để mô tả cảm giác khi nhai những vật liệu có độ dính cao. Ngày nay, "gumminess" thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực và hóa học để đánh giá độ đặc và cấu trúc của thực phẩm hoặc vật liệu.
Từ "gumminess" ít được sử dụng trong các yếu tố của IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài đọc và nghe cũng khá thấp, do đây là một thuật ngữ chuyên biệt liên quan đến tính chất vật lý của chất liệu. Trong bối cảnh chung, từ này thường gắn liền với các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hóa học hoặc vật liệu. "Gumminess" thường được mô tả khi phân tích các đặc tính của thực phẩm như kẹo cao su, hoặc trong nghiên cứu về độ bền của vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp