Bản dịch của từ Gumminess trong tiếng Việt

Gumminess

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gumminess (Noun)

01

Một kết cấu dính hoặc dính.

A sticky or gooey texture.

Ví dụ

The gumminess of the candy made it hard to chew during the party.

Vẻ dính của kẹo khiến việc nhai trở nên khó khăn trong bữa tiệc.

The soup's gumminess was not appealing to most guests at dinner.

Vẻ dính của món súp không hấp dẫn hầu hết khách mời trong bữa tối.

Is the gumminess of this dish a common issue at restaurants?

Liệu vẻ dính của món ăn này có phải là vấn đề phổ biến ở nhà hàng không?

Gumminess (Adjective)

01

Có kết cấu dính hoặc dính.

Having a sticky or gooey texture.

Ví dụ

The gumminess of the candy made it hard to chew.

Độ dính của kẹo khiến nó khó nhai.

The gumminess of the situation did not help our discussion.

Tính dính của tình huống không giúp ích gì cho cuộc thảo luận của chúng tôi.

Is the gumminess of the food appealing to you?

Độ dính của món ăn có thu hút bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gumminess cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gumminess

Không có idiom phù hợp