Bản dịch của từ Gunfight trong tiếng Việt

Gunfight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gunfight (Noun)

gˈʌnfaɪt
gˈʌnfaɪt
01

Một cuộc chiến liên quan đến việc đấu súng bằng súng.

A fight involving an exchange of fire with guns.

Ví dụ

The gunfight in Chicago resulted in three injuries last Saturday night.

Cuộc đấu súng ở Chicago đã khiến ba người bị thương tối thứ Bảy.

There was no gunfight reported during the peaceful protest in Washington.

Không có cuộc đấu súng nào được báo cáo trong cuộc biểu tình hòa bình ở Washington.

Why did the gunfight occur at the bar on Main Street?

Tại sao cuộc đấu súng lại xảy ra ở quán bar trên phố Main?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gunfight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gunfight

Không có idiom phù hợp