Bản dịch của từ Gunner trong tiếng Việt

Gunner

Noun [U/C]

Gunner (Noun)

gˈʌnɚ
gˈʌnəɹ
01

Một người săn thú bằng súng.

A person who hunts game with a gun.

Ví dụ

The gunner went hunting in the forest for deer.

Người săn bắn đi săn thú trong rừng để bắt hươu.

The gunner aimed carefully before shooting at the target.

Người săn bắn nhắm mục tiêu cẩn thận trước khi bắn.

02

Một thành viên của lực lượng vũ trang vận hành hoặc chuyên về súng.

A member of the armed forces who operates or specializes in guns.

Ví dụ

The gunner in the army received special training for operating guns.

Người nắm súng trong quân đội được đào tạo đặc biệt để vận hành súng.

The skilled gunner aimed accurately during the military exercise.

Người nắm súng tài ba nhắm mục tiêu chính xác trong cuộc tập trận quân sự.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gunner

Không có idiom phù hợp