Bản dịch của từ Gunner trong tiếng Việt
Gunner
Gunner (Noun)
The gunner went hunting in the forest for deer.
Người săn bắn đi săn thú trong rừng để bắt hươu.
The gunner aimed carefully before shooting at the target.
Người săn bắn nhắm mục tiêu cẩn thận trước khi bắn.
Một thành viên của lực lượng vũ trang vận hành hoặc chuyên về súng.
A member of the armed forces who operates or specializes in guns.
The gunner in the army received special training for operating guns.
Người nắm súng trong quân đội được đào tạo đặc biệt để vận hành súng.
The skilled gunner aimed accurately during the military exercise.
Người nắm súng tài ba nhắm mục tiêu chính xác trong cuộc tập trận quân sự.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp