Bản dịch của từ Gunner trong tiếng Việt
Gunner

Gunner (Noun)
The gunner went hunting in the forest for deer.
Người săn bắn đi săn thú trong rừng để bắt hươu.
The gunner aimed carefully before shooting at the target.
Người săn bắn nhắm mục tiêu cẩn thận trước khi bắn.
The gunner's rifle was well-maintained for the hunting season.
Súng trường của người săn bắn được bảo dưỡng tốt cho mùa săn bắn.
Một thành viên của lực lượng vũ trang vận hành hoặc chuyên về súng.
A member of the armed forces who operates or specializes in guns.
The gunner in the army received special training for operating guns.
Người nắm súng trong quân đội được đào tạo đặc biệt để vận hành súng.
The skilled gunner aimed accurately during the military exercise.
Người nắm súng tài ba nhắm mục tiêu chính xác trong cuộc tập trận quân sự.
The gunner's role is crucial in ensuring security in conflict zones.
Vai trò của người nắm súng quan trọng trong việc đảm bảo an ninh ở khu vực xung đột.
Dạng danh từ của Gunner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gunner | Gunners |
Họ từ
"Gunner" là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là người điều khiển hoặc sử dụng pháo, súng trong quân đội, đặc biệt là trong các lực lượng pháo binh. Trong ngữ cảnh một số môn thể thao, từ này cũng chỉ vận động viên chuyên nghiệp, đặc biệt là trong bóng đá khi refer đến cầu thủ thường ghi bàn. Từ này không có phiên bản riêng biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm và sự nhấn trong các từ có thể khác nhau tùy theo khu vực.
Từ "gunner" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gonnier", xuất phát từ "gonne", có nghĩa là súng, lấy từ tiếng Latin "balista". Trong quân đội, "gunner" ban đầu chỉ những người điều khiển súng hoặc pháo. Đến nay, từ này không chỉ ám chỉ đến lính pháo binh mà còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh quân sự và không quân để chỉ bất kỳ cá nhân nào đảm nhận vai trò sử dụng vũ khí. Sự chuyển đổi này phản ánh sự phát triển và chuyên môn hóa trong lĩnh vực quân sự.
Từ "gunner" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc thể thao. Trong phần Đọc và Viết, tần suất xuất hiện có thể tăng lên khi đề cập đến các vấn đề an ninh hoặc ngành công nghiệp quốc phòng. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các tình huống liên quan đến việc mô tả các vai trò cụ thể trong các trò chơi chiến thuật hoặc thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp