Bản dịch của từ Gunships trong tiếng Việt
Gunships

Gunships (Noun)
Gunships patrolled the coast to ensure safety during the festival.
Các tàu chiến tuần tra bờ biển để đảm bảo an toàn trong lễ hội.
Gunships do not operate in urban areas due to safety concerns.
Các tàu chiến không hoạt động ở khu vực đô thị vì lo ngại an toàn.
How many gunships were deployed for the coastal security operation?
Có bao nhiêu tàu chiến được triển khai cho nhiệm vụ bảo vệ bờ biển?
Từ "gunships" chỉ các loại máy bay hoặc tàu chiến được trang bị vũ khí hạng nặng, chủ yếu được sử dụng trong các nhiệm vụ quân sự để hỗ trợ chiến đấu từ trên không hoặc trên biển. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh quân sự cụ thể. "Gunships" thường được liên kết với các hoạt động tác chiến, và đôi khi có thể chỉ các loại máy bay trực thăng hoặc tàu chiến nhất định được thiết kế cho nhiệm vụ này.
Từ "gunship" xuất phát từ hai thành phần, "gun" và "ship". Thành phần "gun" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gonne", có nghĩa là khẩu súng, từ tiếng Latinh "gunna". "Ship" lại bắt nguồn từ tiếng Old English "sceip", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "skipą", chỉ chung cho phương tiện di chuyển trên nước. Khái niệm "gunship" xuất hiện trong thế kỷ 20, dùng để chỉ các tàu bay hoặc tàu biển được trang bị vũ khí, phản ánh sự kết hợp giữa hàng không và tác chiến hải quân.
Từ "gunships" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do ngữ cảnh chiến tranh và quân sự đặc trưng của nó. Trong các bối cảnh khác, "gunships" chủ yếu được sử dụng trong các bài viết, tin tức hoặc tài liệu liên quan đến quân sự, xung đột vũ trang, và chiến lược quân sự, thể hiện vai trò của loại máy bay này trong các chiến dịch không kích và hỗ trợ lực lượng mặt đất.