Bản dịch của từ Gurgling trong tiếng Việt

Gurgling

Verb

Gurgling (Verb)

gˈɝgəlɪŋ
gˈɝglɪŋ
01

Để tạo ra một âm thanh thấp, ríu rít

To make a low gurgling sound

Ví dụ

The children were gurgling with laughter at the funny clown.

Những đứa trẻ đang cười khúc khích trước chú hề hài hước.

The adults did not enjoy gurgling during the serious discussion.

Người lớn không thích cười khúc khích trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Why were the friends gurgling at the party last night?

Tại sao những người bạn lại cười khúc khích tại bữa tiệc tối qua?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gurgling

Không có idiom phù hợp