Bản dịch của từ Gurgling trong tiếng Việt
Gurgling

Gurgling (Verb)
The children were gurgling with laughter at the funny clown.
Những đứa trẻ đang cười khúc khích trước chú hề hài hước.
The adults did not enjoy gurgling during the serious discussion.
Người lớn không thích cười khúc khích trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Why were the friends gurgling at the party last night?
Tại sao những người bạn lại cười khúc khích tại bữa tiệc tối qua?
Họ từ
Từ "gurgling" được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra khi chất lỏng di chuyển qua không khí, thường liên quan đến sự sôi hoặc nuốt thức ăn. Trong tiếng Anh, "gurgling" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả âm thanh sinh lý của cơ thể hoặc hiện tượng tự nhiên. Nó có thể được sử dụng trong văn viết cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "gurgling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "gurgitare", có nghĩa là "tuôn chảy" hoặc "sôi lên". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra khi chất lỏng chảy qua chỗ hẹp hoặc chuyển động trong không khí. Ý nghĩa hiện tại của từ "gurgling" thể hiện rõ sự liên quan đến âm thanh rung vang ở cổ họng hoặc các chất lỏng, phản ánh bản chất vật lý của từ gốc và cách mà âm thanh được tạo ra.
Từ "gurgling" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả âm thanh của nước hoặc hệ tiêu hóa. Trong phần Nói, từ này thường liên quan đến mô tả trạng thái hoặc hành động, chẳng hạn như khi mô tả cảm giác đói. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết về sức khỏe hoặc môi trường. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn nói hàng ngày khi thảo luận về âm thanh phát ra từ nước hoặc răng miệng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp