Bản dịch của từ Gushed trong tiếng Việt
Gushed

Gushed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gush.
Simple past and past participle of gush.
They gushed about the new café opening in downtown Chicago.
Họ đã nói rất nhiều về quán cà phê mới mở ở Chicago.
She did not gush over the movie at the film festival.
Cô ấy không nói nhiều về bộ phim tại lễ hội phim.
Did they gush about the charity event last weekend?
Họ có nói nhiều về sự kiện từ thiện cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Gushed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gushing |
Họ từ
Từ "gushed" là động từ quá khứ của "gush", có nghĩa là chảy ra mạnh mẽ, thường được sử dụng để chỉ sự phấn khích mạnh mẽ hoặc cảm xúc dạt dào. Trong tiếng Anh Mỹ, "gushed" thường diễn tả sự nói năng miễn cưỡng mà không kiềm chế, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cách phát âm cũng có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể, nhưng ở dạng viết, từ này giữ nguyên hình thức.
Từ "gushed" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "gussier", có nghĩa là phun ra, chảy mạnh. Từ này được chuyển hóa từ gốc Latinh "gustare", nghĩa là 'nếm' hay 'thưởng thức', liên quan đến cảm xúc mãnh liệt. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ sự bộc lộ cảm xúc một cách mạnh mẽ, thường là sự phấn khích, điều này phản ánh trong nghĩa hiện tại của "gushed" như sự tuôn trào cảm xúc hoặc lời lẽ nồng nhiệt.
Từ "gushed" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như sự phấn khích hoặc niềm vui. Trong phần Nói và Viết, "gushed" thường gặp trong các tình huống như miêu tả phản ứng của con người đối với một sự kiện hoặc một sản phẩm, thể hiện sự hào hứng hoặc khen ngợi một cách mạnh mẽ. Từ này cũng phổ biến trong văn viết hoặc truyền thông, nơi cảm xúc được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp