Bản dịch của từ Gushing outpouring trong tiếng Việt
Gushing outpouring
Gushing outpouring (Noun)
The gushing outpouring of support amazed the local charity last year.
Sự tràn đầy ủng hộ đã làm ngạc nhiên tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.
The gushing outpouring of complaints did not help the situation at all.
Sự tràn đầy phàn nàn đã không giúp tình hình chút nào.
Is the gushing outpouring of opinions affecting public policy decisions today?
Liệu sự tràn đầy ý kiến có ảnh hưởng đến quyết định chính sách công hôm nay không?
Gushing outpouring là một cụm từ chỉ việc thể hiện cảm xúc một cách mãnh liệt và nhiệt tình, thường có liên quan đến sự biểu lộ tình cảm hoặc ý kiến một cách tự nhiên và phong phú. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong văn phong không chính thức, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết mang tính biểu cảm. Không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay nghĩa giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Cụm từ "gushing outpouring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gush", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gusser", có nghĩa là phun ra hoặc xối xuống. Từ này được cấu thành từ gốc Latin "gutture" có nghĩa là cổ họng, thể hiện sự trào ra mạnh mẽ và không kiểm soát. Hiện tại, "gushing outpouring" thường được dùng để miêu tả sự bộc phát cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt là trong văn học hoặc giao tiếp, thể hiện sự phấn khích hoặc biểu đạt tình cảm sâu sắc.
Cụm từ "gushing outpouring" thường xuất hiện trong các tình huống thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc sự bộc lộ cảm xúc một cách tự nhiên. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng khá thấp, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong phần Nói và Viết khi thí sinh diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc mô tả cảm xúc. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong văn học, phê bình nghệ thuật và các bài viết phân tích tâm lý, nhằm diễn tả sự dạt dào trong cảm xúc hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp