Bản dịch của từ Gustatory cell trong tiếng Việt
Gustatory cell

Gustatory cell (Noun)
Một tế bào phản ứng với mùi vị.
A cell that responds to taste.
Gustatory cells are responsible for detecting different flavors in food.
Tế bào vị giác chịu trách nhiệm phát hiện các hương vị khác nhau trong thức ăn.
Not all gustatory cells are equally sensitive to sweet and sour tastes.
Không phải tất cả các tế bào vị giác đều nhạy cảm với vị ngọt và chua.
Are gustatory cells found in the taste buds of the tongue?
Liệu tế bào vị giác có được tìm thấy trong nang vị của lưỡi không?
Gustatory cell (Noun Countable)
Gustatory cells are responsible for detecting sweet and salty flavors.
Tế bào vị giác có trách nhiệm phát hiện hương vị ngọt và mặn.
Not all gustatory cells can accurately identify bitter tastes in food.
Không phải tất cả tế bào vị giác có thể xác định chính xác vị đắng trong thức ăn.
Do gustatory cells play a role in perceiving umami flavors as well?
Liệu tế bào vị giác có đóng vai trò trong cảm nhận vị umami không?
Tế bào vị giác (gustatory cell) là loại tế bào chuyên biệt nằm trong các cơ quan cảm giác vị giác, chủ yếu tại nụ vị giác trên lưỡi. Chúng chịu trách nhiệm nhận biết các hương vị cơ bản như ngọt, mặn, chua, đắng và umami. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể có những khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng trong nghiên cứu khoa học.
Từ "gustatory" xuất phát từ tiếng Latin "gustatorius", có nghĩa là "thuộc về vị giác", từ "gustare", có nghĩa là "nếm". Các tế bào gustatory, hay còn gọi là tế bào vị giác, đóng vai trò quan trọng trong việc cảm nhận vị của thực phẩm thông qua các thụ thể trên bề mặt. Sự phát triển của khái niệm này gắn liền với việc nghiên cứu các giác quan và sự tương tác giữa vị giác với các trải nghiệm ẩm thực, phản ánh sự tiến hóa trong sinh học của con người.
Tế bào vị giác (gustatory cell) là thuật ngữ ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nghe liên quan đến sức khỏe hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về cảm giác vị giác, sinh lý học và dinh dưỡng. Tế bào vị giác đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện hương vị thực phẩm, mang lại trải nghiệm ẩm thực cho con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp