Bản dịch của từ Gustatory cell trong tiếng Việt

Gustatory cell

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gustatory cell (Noun)

ɡˈʌstətˌɔɹi sˈɛl
ɡˈʌstətˌɔɹi sˈɛl
01

Một tế bào phản ứng với mùi vị.

A cell that responds to taste.

Ví dụ

Gustatory cells are responsible for detecting different flavors in food.

Tế bào vị giác chịu trách nhiệm phát hiện các hương vị khác nhau trong thức ăn.

Not all gustatory cells are equally sensitive to sweet and sour tastes.

Không phải tất cả các tế bào vị giác đều nhạy cảm với vị ngọt và chua.

Are gustatory cells found in the taste buds of the tongue?

Liệu tế bào vị giác có được tìm thấy trong nang vị của lưỡi không?

Gustatory cell (Noun Countable)

ɡˈʌstətˌɔɹi sˈɛl
ɡˈʌstətˌɔɹi sˈɛl
01

Một loại tế bào trong nụ vị giác phản ứng với các mùi vị khác nhau.

A type of cell in the taste buds that responds to different tastes.

Ví dụ

Gustatory cells are responsible for detecting sweet and salty flavors.

Tế bào vị giác có trách nhiệm phát hiện hương vị ngọt và mặn.

Not all gustatory cells can accurately identify bitter tastes in food.

Không phải tất cả tế bào vị giác có thể xác định chính xác vị đắng trong thức ăn.

Do gustatory cells play a role in perceiving umami flavors as well?

Liệu tế bào vị giác có đóng vai trò trong cảm nhận vị umami không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gustatory cell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gustatory cell

Không có idiom phù hợp