Bản dịch của từ Gutless trong tiếng Việt
Gutless
Gutless (Adjective)
Thiếu can đảm hoặc quyết tâm.
Many gutless individuals avoid discussing important social issues in class.
Nhiều người thiếu can đảm tránh thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
She is not gutless; she speaks out against injustice every time.
Cô ấy không thiếu can đảm; cô ấy lên tiếng chống lại bất công mỗi lần.
Are gutless people afraid to join social movements like Black Lives Matter?
Liệu những người thiếu can đảm có sợ tham gia các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gutless cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "gutless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ tính cách thiếu dũng cảm, nhút nhát hoặc không có khả năng đối mặt với khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để miêu tả người không có tinh thần chiến đấu hoặc sự quyết tâm. Ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa tương tự nhưng đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra thái độ yếu đuối trong cách hành xử. Phát âm có thể khác nhau trong từng khu vực, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng.
Từ "gutless" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, được hình thành bởi việc kết hợp giữa "gut" (ruột) và hậu tố "-less" (không có). Tiếng "gut" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "guz" có nghĩa là "ruột" và biểu thị bản năng hoặc cảm xúc. Hậu tố "-less" thể hiện sự thiếu thốn. Sự kết hợp này đã tạo ra nghĩa đen là “không có ruột”, được chuyển hóa sang nghĩa bóng là "thiếu can đảm hoặc sức mạnh tinh thần", phản ánh một đặc điểm tiêu cực trong tính cách.
Từ "gutless" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Speaking và Writing liên quan đến chủ đề mô tả tính cách hoặc thái độ cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, "gutless" thường được sử dụng để chỉ những người thiếu dũng cảm, quyết tâm hoặc sự kiên định. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê bình hoặc châm biếm, thường liên quan đến chính trị hoặc các quyết định quan trọng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp