Bản dịch của từ Gutting trong tiếng Việt

Gutting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gutting (Verb)

gˈʌtɪŋ
gˈʌtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ruột.

Present participle and gerund of gut.

Ví dụ

Gutting the budget will affect social programs in our community.

Cắt giảm ngân sách sẽ ảnh hưởng đến các chương trình xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

They are not gutting the funding for education this year.

Năm nay họ không cắt giảm ngân sách cho giáo dục.

Is gutting social services necessary for economic recovery?

Có phải cắt giảm dịch vụ xã hội là cần thiết cho sự phục hồi kinh tế không?

Dạng động từ của Gutting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gut

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gutted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gutted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Guts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gutting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gutting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gutting

Không có idiom phù hợp