Bản dịch của từ Gutturally trong tiếng Việt
Gutturally

Gutturally (Adverb)
She spoke gutturally during the debate, showing her strong emotions.
Cô ấy nói một cách khàn khàn trong cuộc tranh luận, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
He did not sing gutturally at the karaoke night last Saturday.
Anh ấy đã không hát khàn khàn trong đêm karaoke thứ Bảy tuần trước.
Did they express their opinions gutturally at the community meeting?
Họ có bày tỏ ý kiến một cách khàn khàn trong cuộc họp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "gutturally" xuất phát từ danh từ "guttural", có nghĩa là liên quan đến cổ họng hoặc phát âm từ cổ họng. Từ này thường được sử dụng để mô tả kiểu phát âm đặc trưng, phát ra âm thanh thô và khàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gutturally" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở cách phát âm. Ở Anh, âm "u" có thể được phát âm gần như "ä", trong khi ở Mỹ, âm này thường rõ ràng hơn.
Từ "gutturally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "guttur", nghĩa là "họng" hay "cổ họng". Trong lịch sử, từ này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ và sau đó vào tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "gutturally" mô tả cách phát âm hoặc tiếng nói phát ra từ cổ họng, thể hiện sự liên kết rõ ràng với nguồn gốc của từ, nhấn mạnh sự ảnh hưởng của các yếu tố sinh lý trong cách thức giao tiếp.
Từ "gutturally" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Trong phần đọc và viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc văn chương mô tả âm thanh và cách phát âm. "Gutturally" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ học hoặc khi mô tả giọng nói, âm thanh phát ra từ cổ họng, như trong các cuộc thảo luận về văn hóa hoặc truyền thống âm nhạc dân tộc.