Bản dịch của từ Guyot trong tiếng Việt
Guyot
Noun [U/C]
Guyot (Noun)
Ví dụ
Guyots are fascinating features on the ocean floor, like Guyot 1.
Guyot là những đặc điểm thú vị dưới đáy đại dương, như Guyot 1.
Many people do not know what a guyot is in geography.
Nhiều người không biết guyot là gì trong địa lý.
Is the guyot formation important for marine ecosystems and biodiversity?
Sự hình thành guyot có quan trọng đối với hệ sinh thái và đa dạng sinh học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Guyot
Không có idiom phù hợp