Bản dịch của từ Guyot trong tiếng Việt
Guyot
Guyot (Noun)
Guyots are fascinating features on the ocean floor, like Guyot 1.
Guyot là những đặc điểm thú vị dưới đáy đại dương, như Guyot 1.
Many people do not know what a guyot is in geography.
Nhiều người không biết guyot là gì trong địa lý.
Is the guyot formation important for marine ecosystems and biodiversity?
Sự hình thành guyot có quan trọng đối với hệ sinh thái và đa dạng sinh học không?
Guyot là một thuật ngữ địa chất chỉ về một hòn đảo ngầm có đỉnh phẳng, hình thành do quá trình xói mòn, thường xuất hiện ở các vùng nước sâu. Đặc điểm nổi bật của guyot là đỉnh của nó bằng phẳng, tương phản với sự hình thành đáy biển xung quanh. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng thuật ngữ "guyot" trong ngữ cảnh địa chất để chỉ cùng một đối tượng, không có biến thể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "guyot" bắt nguồn từ tên của nhà tự nhiên học người Pháp, A. H. Guyot, người đã nghiên cứu địa hình của các đảo núi lửa trong Thái Bình Dương vào thế kỷ 19. Thuật ngữ này chỉ những đỉnh núi dưới biển có hình dạng phẳng, phần lớn bị xói mòn do tác động của sóng. Sự liên kết giữa tên gọi và hình thái của chúng phản ánh sự thay đổi địa chất qua thời gian, đồng thời nhấn mạnh quá trình xói mòn đã diễn ra trên các đảo này.
Từ "guyot" là một thuật ngữ địa chất chỉ những hòn đảo đá núi dưới biển có đỉnh bằng phẳng, thường gặp trong ngữ cảnh về địa hình đại dương. Trên IELTS, tần suất sử dụng từ này trong bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) là thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến địa lý hoặc khoa học môi trường. Trong các bối cảnh khác, "guyot" thường được sử dụng trong nghiên cứu về địa chất và môi trường biển, cũng như trong các tài liệu giáo dục về địa lý và địa chất học.