Bản dịch của từ Guyot trong tiếng Việt

Guyot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guyot (Noun)

ˈɡi.oʊ
ˈɡi.oʊ
01

Một ngọn núi dưới đáy biển có đỉnh bằng phẳng.

An undersea mountain with a flat top.

Ví dụ

Guyots are fascinating features on the ocean floor, like Guyot 1.

Guyot là những đặc điểm thú vị dưới đáy đại dương, như Guyot 1.

Many people do not know what a guyot is in geography.

Nhiều người không biết guyot là gì trong địa lý.

Is the guyot formation important for marine ecosystems and biodiversity?

Sự hình thành guyot có quan trọng đối với hệ sinh thái và đa dạng sinh học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guyot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guyot

Không có idiom phù hợp