Bản dịch của từ Habiting trong tiếng Việt
Habiting

Habiting (Verb)
Sống ở một nơi cụ thể.
To live in a particular place.
Many people believe that habiting in urban areas is stressful.
Nhiều người tin rằng sống tại khu vực đô thị là căng thẳng.
Students should avoid habiting in noisy neighborhoods to focus on studies.
Học sinh nên tránh sống tại khu vực ồn ào để tập trung vào học tập.
Is habiting in a small town more peaceful than in a big city?
Sống tại một thị trấn nhỏ có yên bình hơn so với sống ở thành phố lớn không?
Họ từ
Từ "habiting" được hiểu là hành động cư ngụ hoặc sinh sống trong một không gian cụ thể. Được hình thành từ động từ "habit", "habiting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tồn tại của con người hoặc động vật trong một môi trường nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, với "inhabit" hay "dwelling" thường phổ biến hơn. "Habiting" có thể được tìm thấy trong một số văn bản học thuật nhưng không phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Từ "habiting" bắt nguồn từ động từ Latinh "habitare", có nghĩa là "sống, cư trú". Từ này được hình thành từ gốc "hab-" có nghĩa là "có" hoặc "chiếm giữ", kết hợp với hậu tố "-itare", thường biểu thị sự hoạt động hoặc trạng thái. Qua thời gian, "habiting" phát triển thành định nghĩa liên quan đến việc sinh sống hoặc cư trú tại một nơi nào đó. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên dấu ấn của sự liên kết với quá trình sống trong môi trường nhất định.
Từ "habiting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường không xuất hiện phổ biến, chủ yếu trong các văn bản liên quan đến sinh thái hoặc xã hội học khi nói về hành vi sinh sống của các loài hoặc con người. Các tình huống thường gặp bao gồm nghiên cứu về môi trường sống hoặc sự chuyển cư. Do đó, "habiting" không phải là từ vựng thường thấy trong bài thi IELTS mà có thể cần chú ý trong các lĩnh vực nghiên cứu liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



