Bản dịch của từ Habituate trong tiếng Việt

Habituate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Habituate (Verb)

həbˈɪtʃuˌeɪt
həbˈɪtʃuˌeɪt
01

Làm hoặc trở nên quen thuộc hoặc quen với một cái gì đó.

Make or become accustomed or used to something.

Ví dụ

Children habituate to social interactions in school settings.

Trẻ em quen với giao tiếp xã hội trong môi trường học đường.

Regular volunteering can habituate individuals to helping others in need.

Tình nguyện đều đặn có thể làm cho cá nhân quen với việc giúp đỡ người khác cần sự giúp đỡ.

Attending community events can habituate newcomers to local customs and practices.

Tham gia các sự kiện cộng đồng có thể làm cho người mới đến quen với phong tục và thực hành địa phương.

Dạng động từ của Habituate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Habituate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Habituated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Habituated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Habituates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Habituating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/habituate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Habituate

Không có idiom phù hợp