Bản dịch của từ Habituate trong tiếng Việt
Habituate

Habituate (Verb)
Children habituate to social interactions in school settings.
Trẻ em quen với giao tiếp xã hội trong môi trường học đường.
Regular volunteering can habituate individuals to helping others in need.
Tình nguyện đều đặn có thể làm cho cá nhân quen với việc giúp đỡ người khác cần sự giúp đỡ.
Attending community events can habituate newcomers to local customs and practices.
Tham gia các sự kiện cộng đồng có thể làm cho người mới đến quen với phong tục và thực hành địa phương.
Dạng động từ của Habituate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Habituate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Habituated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Habituated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Habituates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Habituating |
Họ từ
Từ "habituate" có nghĩa là làm quen hoặc trở nên quen thuộc với một điều gì đó thông qua sự lặp đi lặp lại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để mô tả quá trình điều chỉnh hành vi của một cá nhân khi đối mặt với một kích thích cụ thể. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, "habituate" có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, với các từ thay thế như "get used to" thường được ưa chuộng hơn.
Từ "habituate" có nguồn gốc từ động từ La tinh "habitare", nghĩa là "để ở" hoặc "để sống". Trong tiếng La tinh, "habitare" xuất phát từ "habitus", có nghĩa là "thói quen" hoặc "tình trạng". Từ thế kỷ 15, "habituate" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc làm quen với điều gì đó qua thời gian. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh việc phát triển thói quen hoặc phản ứng tự động đối với môi trường, gắn liền với khái niệm về sự định hình hành vi.
Từ "habituate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường thiên về cách diễn đạt đơn giản và rõ ràng. Trong phần Nói và Viết, từ này chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc sự thích nghi, như việc điều chỉnh hành vi trong các tình huống xã hội. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và bài viết chuyên ngành liên quan đến hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp