Bản dịch của từ Habituated trong tiếng Việt
Habituated

Habituated (Verb)
Many students have habituated to online classes during the pandemic.
Nhiều học sinh đã quen với các lớp học trực tuyến trong đại dịch.
They have not habituated to the new social norms yet.
Họ vẫn chưa quen với các chuẩn mực xã hội mới.
Have you habituated to living in a big city like New York?
Bạn đã quen với việc sống ở một thành phố lớn như New York chưa?
Dạng động từ của Habituated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Habituate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Habituated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Habituated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Habituates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Habituating |
Habituated (Adjective)
Có thói quen làm việc gì đó.
Having a habit of doing something.
Many people are habituated to using social media daily.
Nhiều người đã quen với việc sử dụng mạng xã hội hàng ngày.
She is not habituated to sharing personal stories online.
Cô ấy không quen với việc chia sẻ câu chuyện cá nhân trực tuyến.
Are teenagers habituated to communicating through text messages?
Liệu thanh thiếu niên có quen với việc giao tiếp qua tin nhắn không?
Họ từ
Từ "habituated" xuất phát từ động từ "habituate", có nghĩa là quen với điều gì đó hoặc đã được đưa vào thói quen. Trong tiếng Anh, hình thức này thường được áp dụng như một tính từ để chỉ trạng thái đã quen với một môi trường, thói quen hoặc điều kiện nhất định. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu không nằm ở từ này, nhưng có thể phản ánh trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng trong các trường hợp cụ thể.
Từ "habituated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "habituare", có nghĩa là "tạo thói quen". Động từ này xuất phát từ danh từ "habitus", chỉ trạng thái hoặc cách cư xử của một người. Khái niệm ban đầu liên quan đến việc hình thành thói quen qua những trải nghiệm lặp đi lặp lại, và hiện tại, "habituated" thể hiện trạng thái đã quen thuộc hoặc đã thích ứng với một môi trường hay tình huống cụ thể. Sự kết nối này giúp làm sáng tỏ cách thức con người điều chỉnh hành vi dựa trên những tác động ngoài.
Từ "habituated" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong phần viết và nói, nó có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của cá nhân khi đã quen với một thói quen hoặc môi trường nhất định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong tâm lý học để chỉ quá trình làm quen với các kích thích, đến mức mà sự phản ứng ban đầu giảm bớt theo thời gian. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các ngành khoa học xã hội và nghiên cứu hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp