Bản dịch của từ Habituates trong tiếng Việt

Habituates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Habituates (Verb)

hˈæbətʃuˌeɪts
hˈæbətʃuˌeɪts
01

Làm hoặc trở nên quen thuộc hoặc quen với một cái gì đó.

Make or become accustomed or used to something.

Ví dụ

She habituates to the busy social life in New York City.

Cô ấy quen với cuộc sống xã hội bận rộn ở New York.

He does not habituate easily to new social environments.

Anh ấy không dễ dàng quen với môi trường xã hội mới.

How quickly does she habituate to large gatherings and events?

Cô ấy quen với các buổi tụ họp và sự kiện lớn nhanh như thế nào?

Dạng động từ của Habituates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Habituate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Habituated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Habituated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Habituates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Habituating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/habituates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Habituates

Không có idiom phù hợp