Bản dịch của từ Habituates trong tiếng Việt
Habituates

Habituates (Verb)
She habituates to the busy social life in New York City.
Cô ấy quen với cuộc sống xã hội bận rộn ở New York.
He does not habituate easily to new social environments.
Anh ấy không dễ dàng quen với môi trường xã hội mới.
How quickly does she habituate to large gatherings and events?
Cô ấy quen với các buổi tụ họp và sự kiện lớn nhanh như thế nào?
Dạng động từ của Habituates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Habituate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Habituated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Habituated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Habituates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Habituating |
Họ từ
Từ "habituates" là động từ có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó quen với một hành động, tình huống hoặc điều kiện nào đó thông qua việc lặp đi lặp lại. Phiên bản khác của từ này là "habituate", không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ âm, một số từ có thể được phát âm khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai biến thể này.
Từ "habituates" có nguồn gốc từ động từ Latinh "habituare", có nghĩa là "làm cho quen thuộc". "Habituare" bắt nguồn từ danh từ "habitus", có nghĩa là "tình trạng" hoặc "thói quen". Xuất hiện từ thế kỷ 15, từ này diễn tả quá trình làm cho một người hay vật trở nên quen thuộc với một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "habituates" phản ánh sự hình thành thói quen và sự thích ứng với môi trường.
Từ "habituates" thường ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài kiểm tra Từ vựng hoặc Viết. Trong đối thoại và bài luận, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, sự thích nghi và thói quen. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các nghiên cứu về hành vi con người và động vật, để mô tả quá trình làm quen với một môi trường hoặc điều kiện nhất định.