Bản dịch của từ Habituating trong tiếng Việt
Habituating

Habituating (Verb)
Children habituating to online learning due to the pandemic.
Trẻ em đang quen với học trực tuyến do đại dịch.
Students habituating to virtual meetings for group projects.
Sinh viên đang quen với cuộc họp ảo cho dự án nhóm.
Employees habituating to remote work arrangements for flexibility.
Nhân viên đang quen với việc làm việc từ xa để linh hoạt.
Dạng động từ của Habituating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Habituate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Habituated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Habituated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Habituates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Habituating |
Habituating (Adjective)
Đang quen dần.
Being accustomed.
She was habituating to the new social norms quickly.
Cô ấy đang thích nghi với các quy tắc xã hội mới nhanh chóng.
The habituating process to the local customs was challenging.
Quá trình thích nghi với phong tục địa phương là thách thức.
He found habituating to the social gatherings enjoyable and rewarding.
Anh ấy thấy việc thích nghi với các buổi tụ tập xã hội thú vị và đáng giá.
Họ từ
"Habituating" là một động từ có nguồn gốc từ danh từ "habituation", chỉ quá trình làm quen hoặc trở nên quen thuộc với một điều gì đó, thường là thông qua lặp lại hoặc tiếp xúc liên tục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm. Tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tâm lý học và nghiên cứu hành vi.
Từ "habituating" xuất phát từ gốc Latin "habituare", có nghĩa là "làm cho quen với". Gốc từ này liên quan đến từ "habitus", tức là trạng thái hoặc thói quen. Từ này đã được chuyển hóa qua nhiều ngôn ngữ và trở thành một thuật ngữ chỉ hành động làm cho một cá nhân hoặc một nhóm trở nên quen thuộc với một tình huống hoặc môi trường. Sự phát triển nghĩa này phản ánh quy trình tâm lý trong việc hình thành và duy trì thói quen.
Từ "habituating" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu rơi vào các bài đọc và nói, nơi thảo luận về quá trình quen thuộc hoặc thích nghi với một tình huống mới. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý và hành vi, liên quan đến việc hình thành thói quen, trong các lĩnh vực như giáo dục và y tế, khi nói về sự thích ứng với môi trường hoặc thói quen sinh hoạt mới.