Bản dịch của từ Hacked trong tiếng Việt
Hacked

Hacked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hack.
Simple past and past participle of hack.
She hacked into the company's database to retrieve the information.
Cô ấy đã hack vào cơ sở dữ liệu của công ty để lấy thông tin.
He didn't get caught when he hacked the social media account.
Anh ấy không bị bắt khi anh ấy hack tài khoản mạng xã hội.
Did they find out who hacked the government website last night?
Họ đã tìm ra ai đã hack trang web chính phủ đêm qua chưa?
Dạng động từ của Hacked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hacking |
Họ từ
Từ "hacked" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ việc truy cập trái phép vào một hệ thống máy tính hoặc dữ liệu. Động từ này có nguồn gốc từ động từ "hack", nghĩa là tấn công qua mạng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hacked" mang nghĩa tương tự, nhưng sự sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ trong ngữ cảnh công nghệ thông tin. Cả hai phiên bản đều thể hiện một hành động vi phạm an ninh, song tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng dùng nhiều thuật ngữ công nghệ hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "hacked" có nguồn gốc từ động từ "hack", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hackian", có nghĩa là chém, cắt. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ hành động truy cập trái phép vào hệ thống máy tính hoặc dữ liệu. Sự phát triển này phản ánh xu hướng gia tăng sử dụng công nghệ thông tin và nguy cơ an ninh mạng, cho thấy sự chuyển biến trong nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "hacked" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp các tài liệu về an ninh mạng và công nghệ thông tin. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể thảo luận về các tình huống liên quan đến an toàn dữ liệu. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các bối cảnh nói chuyện về khủng hoảng thông tin, mất mát dữ liệu cá nhân và các mối đe dọa mạng, chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

