Bản dịch của từ Had-been trong tiếng Việt
Had-been

Had-been (Noun)
Many people consider him a has-been in the music industry.
Nhiều người coi anh ta là một người đã qua thời kỳ đỉnh cao trong ngành âm nhạc.
She has not been a has-been since her last successful album.
Cô ấy không phải là một người đã qua thời kỳ đỉnh cao kể từ album thành công cuối cùng.
Is he really a has-been after winning that award?
Liệu anh ấy có thật sự là một người đã qua thời kỳ đỉnh cao sau khi nhận giải thưởng đó không?
"Had-been" là dạng quá khứ hoàn thành của động từ "to be", thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể nhận thấy sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và tốc độ phát âm giữa hai biến thể này. "Had-been" thường được dùng trong các câu điều kiện hoặc mệnh đề phụ để mô tả các tình huống phức tạp.
Từ "had-been" xuất phát từ cấu trúc "have been", trong đó "have" có nguồn gốc từ động từ Latinh "habere", có nghĩa là "có" hoặc "nắm giữ". Trong tiếng Anh cổ, động từ này đã phát triển thành các dạng khác nhau để chỉ trạng thái hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ. "Had-been" được sử dụng để diễn tả một trạng thái kéo dài cho đến một thời điểm trong quá khứ và thể hiện mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại. Sự phát triển này thể hiện rõ nét trong ngữ pháp hiện đại, cung cấp một cách miêu tả tinh tế về thời gian và trải nghiệm.
Từ "had been" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ, thể hiện sự hoàn thành trước đó. Trong phần nghe, cụm từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc bài thuyết trình liên quan đến lịch sử hoặc các trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "had been" cũng thường gặp trong văn học và nghiên cứu khi trình bày các kết quả, tình huống đã xảy ra trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



