Bản dịch của từ Haemagglutination trong tiếng Việt
Haemagglutination

Haemagglutination (Noun)
Haemagglutination can occur during blood transfusions in hospitals like Mercy.
Hiện tượng đông tụ hồng cầu có thể xảy ra trong truyền máu tại Mercy.
Haemagglutination does not happen in healthy blood samples from donors.
Hiện tượng đông tụ hồng cầu không xảy ra trong mẫu máu khỏe mạnh từ người hiến.
Can haemagglutination be prevented during blood donation events like Red Cross?
Có thể ngăn ngừa hiện tượng đông tụ hồng cầu trong các sự kiện hiến máu không?
Họ từ
Haemagglutination là quá trình kết tụ các tế bào hồng cầu do tác động của một loại protein gọi là haemagglutinin, thường được tìm thấy trong virus hoặc vi khuẩn. Quá trình này thường được sử dụng trong các xét nghiệm sinh học để xác định sự hiện diện của virus, chẳng hạn như virus cúm. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được duy trì nguyên trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết, mặc dù có thể có sự khác biệt trong các phương pháp kỹ thuật áp dụng.
Từ "haemagglutination" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "haema" có nghĩa là "máu" (nguồn gốc từ từ "sanguis") và "agglutination" có nguồn gốc từ động từ "agglutinare", có nghĩa là "kết dính". Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong sinh học và y học để chỉ quá trình mà các tế bào máu (chủ yếu là hồng cầu) bị ngưng tụ do tác động của kháng thể hoặc tác nhân khác. Sự kết nối này phản ánh sự tương tác giữa các thành phần trong máu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong các nghiên cứu miễn dịch và vi sinh vật học.
Từ "haemagglutination" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến nghiên cứu sinh học và y học, đặc biệt là trong các thí nghiệm về virus và hệ miễn dịch. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu khoa học chuyên sâu, báo cáo nghiên cứu, và bài viết về các hiện tượng sinh học liên quan đến sự gắn kết của hồng cầu.