Bản dịch của từ Clumping trong tiếng Việt
Clumping

Clumping(Noun)
Một bộ sưu tập các mục được thu thập lại với nhau.
A collection of items that are gathered together
Một khối vật liệu.
A lump or mass of material
Hành động nhóm hoặc gom lại với nhau.
The act of grouping or clustering together
Clumping(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Clumping" là một danh từ hoặc động từ chỉ hành động hoặc quá trình đóng lại thành từng cụm hoặc khối. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như sinh học, hóa học và vật lý để mô tả hiện tượng kết tụ của các phân tử hoặc tế bào. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "clumping" được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "clumping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "clump", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "klomp" có nghĩa là "cục, nắm". Về mặt ngữ nghĩa, từ này đã phát triển từ khái niệm chỉ sự kết tụ hay gộp lại thành một khối. Trong ngữ cảnh hiện đại, "clumping" thường chỉ quá trình hoặc kết quả của việc các phần tử riêng lẻ kết hợp lại thành một cụm, thể hiện một ý nghĩa cụ thể hơn trong các lĩnh vực như sinh học và vật lý.
Từ "clumping" là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh Viết và Nghe. Trong bài Viết, từ này thường được sử dụng khi mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc quy trình sinh học, trong khi trong bài Nghe, nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc thuyết trình liên quan đến khoa học. Ngoài ra, "clumping" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu vật liệu và sinh học tế bào để mô tả sự tụ tập của các phần tử hoặc tế bào, thể hiện sự kết hợp trong các tình huống nghiên cứu hoặc phân tích.
Họ từ
"Clumping" là một danh từ hoặc động từ chỉ hành động hoặc quá trình đóng lại thành từng cụm hoặc khối. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như sinh học, hóa học và vật lý để mô tả hiện tượng kết tụ của các phân tử hoặc tế bào. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "clumping" được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "clumping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "clump", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "klomp" có nghĩa là "cục, nắm". Về mặt ngữ nghĩa, từ này đã phát triển từ khái niệm chỉ sự kết tụ hay gộp lại thành một khối. Trong ngữ cảnh hiện đại, "clumping" thường chỉ quá trình hoặc kết quả của việc các phần tử riêng lẻ kết hợp lại thành một cụm, thể hiện một ý nghĩa cụ thể hơn trong các lĩnh vực như sinh học và vật lý.
Từ "clumping" là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh Viết và Nghe. Trong bài Viết, từ này thường được sử dụng khi mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc quy trình sinh học, trong khi trong bài Nghe, nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc thuyết trình liên quan đến khoa học. Ngoài ra, "clumping" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu vật liệu và sinh học tế bào để mô tả sự tụ tập của các phần tử hoặc tế bào, thể hiện sự kết hợp trong các tình huống nghiên cứu hoặc phân tích.
