Bản dịch của từ Clumping trong tiếng Việt

Clumping

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clumping (Noun)

01

Một khối vật liệu.

A lump or mass of material

Ví dụ

The clumping of people at the concert created a lively atmosphere.

Sự tụ tập của mọi người tại buổi hòa nhạc tạo ra bầu không khí sôi động.

There is no clumping of students during the school assembly.

Không có sự tụ tập của học sinh trong buổi lễ tập trung.

Is clumping common during social events like festivals?

Có phải sự tụ tập là điều phổ biến trong các sự kiện xã hội như lễ hội không?

The clumping of people at the festival created a lively atmosphere.

Sự tụ tập của mọi người tại lễ hội tạo ra bầu không khí sôi động.

The protest did not lead to clumping in the city center.

Cuộc biểu tình không dẫn đến sự tụ tập ở trung tâm thành phố.

02

Hành động nhóm hoặc gom lại với nhau.

The act of grouping or clustering together

Ví dụ

The clumping of friends helps build a supportive social network.

Sự tụ tập của bạn bè giúp xây dựng mạng lưới xã hội hỗ trợ.

Clumping does not always lead to diverse social interactions.

Việc tụ tập không phải lúc nào cũng dẫn đến sự tương tác xã hội đa dạng.

Is clumping among students beneficial for their social development?

Việc tụ tập giữa các sinh viên có lợi cho sự phát triển xã hội của họ không?

The clumping of friends at parties creates a lively atmosphere.

Sự tập trung của bạn bè tại các bữa tiệc tạo ra không khí vui vẻ.

Clumping does not always happen in large social gatherings.

Sự tập trung không phải lúc nào cũng xảy ra trong các buổi tụ tập lớn.

03

Một bộ sưu tập các mục được thu thập lại với nhau.

A collection of items that are gathered together

Ví dụ

The clumping of friends at the event created a lively atmosphere.

Sự tập hợp của bạn bè tại sự kiện tạo ra không khí sôi động.

The clumping of strangers did not encourage social interaction.

Sự tập hợp của những người lạ không khuyến khích sự tương tác xã hội.

Is clumping of groups common in social gatherings like parties?

Liệu sự tập hợp của các nhóm có phổ biến trong các buổi tiệc không?

The clumping of friends at the party created a lively atmosphere.

Sự tụ tập bạn bè tại bữa tiệc tạo ra bầu không khí sôi động.

The clumping of social groups can lead to isolation and misunderstandings.

Sự tập hợp của các nhóm xã hội có thể dẫn đến cô lập và hiểu lầm.

Clumping (Verb)

klˈʌmpɪŋ
klˈʌmpɪŋ
01

Tập hợp lại với nhau thành một nhóm.

To gather together in a group

Ví dụ

People are clumping together at the park for the concert.

Mọi người đang tụ tập lại ở công viên cho buổi hòa nhạc.

They are not clumping in separate areas during the event.

Họ không tụ tập ở những khu vực riêng biệt trong sự kiện.

Are friends clumping together at the festival this weekend?

Bạn bè có đang tụ tập lại ở lễ hội cuối tuần này không?

People are clumping together at the park for the festival.

Mọi người đang tụ tập tại công viên cho lễ hội.

They are not clumping in small groups during the meeting.

Họ không tụ tập thành các nhóm nhỏ trong cuộc họp.

02

Tạo thành hoặc khiến cho tạo thành một cục hoặc khối.

To form or cause to form into a clump or mass

Ví dụ

People are clumping together at the park for the concert.

Mọi người đang tụ tập lại ở công viên cho buổi hòa nhạc.

They are not clumping in small groups during the community meeting.

Họ không tụ tập thành những nhóm nhỏ trong cuộc họp cộng đồng.

Are students clumping together for the group project in class?

Có phải sinh viên đang tụ tập lại cho dự án nhóm trong lớp không?

People are clumping together at the social event this Saturday.

Mọi người đang tụ tập tại sự kiện xã hội vào thứ Bảy này.

They are not clumping in small groups at the gathering.

Họ không tụ tập thành những nhóm nhỏ tại buổi gặp mặt.

Clumping (Adjective)

01

Có tính chất kết dính với nhau.

Having the quality of being clumped together

Ví dụ

The clumping of people at the event created a vibrant atmosphere.

Sự tụ tập của mọi người tại sự kiện tạo ra không khí sôi động.

The clumping effect in social gatherings can lead to exclusion.

Hiệu ứng tụ tập trong các buổi gặp gỡ xã hội có thể dẫn đến sự loại trừ.

Is clumping common in large social events like festivals?

Có phải sự tụ tập là phổ biến trong các sự kiện xã hội lớn như lễ hội không?

The clumping of students in groups showed their strong social bonds.

Sự tụ tập của học sinh trong các nhóm cho thấy mối liên kết xã hội mạnh mẽ.

Teachers do not like clumping during presentations; it disrupts learning.

Giáo viên không thích sự tụ tập trong các buổi thuyết trình; điều đó gây rối học tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clumping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] What this means is that their citizens are not up near the central areas but rather scattered out in the outskirts [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Clumping

Không có idiom phù hợp