Bản dịch của từ Clumping trong tiếng Việt
Clumping

Clumping (Noun)
Một khối vật liệu.
A lump or mass of material
The clumping of people at the concert created a lively atmosphere.
Sự tụ tập của mọi người tại buổi hòa nhạc tạo ra bầu không khí sôi động.
There is no clumping of students during the school assembly.
Không có sự tụ tập của học sinh trong buổi lễ tập trung.
Is clumping common during social events like festivals?
Có phải sự tụ tập là điều phổ biến trong các sự kiện xã hội như lễ hội không?
The clumping of people at the festival created a lively atmosphere.
Sự tụ tập của mọi người tại lễ hội tạo ra bầu không khí sôi động.
The protest did not lead to clumping in the city center.
Cuộc biểu tình không dẫn đến sự tụ tập ở trung tâm thành phố.
Hành động nhóm hoặc gom lại với nhau.
The act of grouping or clustering together
The clumping of friends helps build a supportive social network.
Sự tụ tập của bạn bè giúp xây dựng mạng lưới xã hội hỗ trợ.
Clumping does not always lead to diverse social interactions.
Việc tụ tập không phải lúc nào cũng dẫn đến sự tương tác xã hội đa dạng.
Is clumping among students beneficial for their social development?
Việc tụ tập giữa các sinh viên có lợi cho sự phát triển xã hội của họ không?
The clumping of friends at parties creates a lively atmosphere.
Sự tập trung của bạn bè tại các bữa tiệc tạo ra không khí vui vẻ.
Clumping does not always happen in large social gatherings.
Sự tập trung không phải lúc nào cũng xảy ra trong các buổi tụ tập lớn.
Một bộ sưu tập các mục được thu thập lại với nhau.
A collection of items that are gathered together
The clumping of friends at the event created a lively atmosphere.
Sự tập hợp của bạn bè tại sự kiện tạo ra không khí sôi động.
The clumping of strangers did not encourage social interaction.
Sự tập hợp của những người lạ không khuyến khích sự tương tác xã hội.
Is clumping of groups common in social gatherings like parties?
Liệu sự tập hợp của các nhóm có phổ biến trong các buổi tiệc không?
The clumping of friends at the party created a lively atmosphere.
Sự tụ tập bạn bè tại bữa tiệc tạo ra bầu không khí sôi động.
The clumping of social groups can lead to isolation and misunderstandings.
Sự tập hợp của các nhóm xã hội có thể dẫn đến cô lập và hiểu lầm.
Clumping (Verb)
People are clumping together at the park for the concert.
Mọi người đang tụ tập lại ở công viên cho buổi hòa nhạc.
They are not clumping in separate areas during the event.
Họ không tụ tập ở những khu vực riêng biệt trong sự kiện.
Are friends clumping together at the festival this weekend?
Bạn bè có đang tụ tập lại ở lễ hội cuối tuần này không?
People are clumping together at the park for the festival.
Mọi người đang tụ tập tại công viên cho lễ hội.
They are not clumping in small groups during the meeting.
Họ không tụ tập thành các nhóm nhỏ trong cuộc họp.
People are clumping together at the park for the concert.
Mọi người đang tụ tập lại ở công viên cho buổi hòa nhạc.
They are not clumping in small groups during the community meeting.
Họ không tụ tập thành những nhóm nhỏ trong cuộc họp cộng đồng.
Are students clumping together for the group project in class?
Có phải sinh viên đang tụ tập lại cho dự án nhóm trong lớp không?
People are clumping together at the social event this Saturday.
Mọi người đang tụ tập tại sự kiện xã hội vào thứ Bảy này.
They are not clumping in small groups at the gathering.
Họ không tụ tập thành những nhóm nhỏ tại buổi gặp mặt.
Clumping (Adjective)
The clumping of people at the event created a vibrant atmosphere.
Sự tụ tập của mọi người tại sự kiện tạo ra không khí sôi động.
The clumping effect in social gatherings can lead to exclusion.
Hiệu ứng tụ tập trong các buổi gặp gỡ xã hội có thể dẫn đến sự loại trừ.
Is clumping common in large social events like festivals?
Có phải sự tụ tập là phổ biến trong các sự kiện xã hội lớn như lễ hội không?
The clumping of students in groups showed their strong social bonds.
Sự tụ tập của học sinh trong các nhóm cho thấy mối liên kết xã hội mạnh mẽ.
Teachers do not like clumping during presentations; it disrupts learning.
Giáo viên không thích sự tụ tập trong các buổi thuyết trình; điều đó gây rối học tập.
Họ từ
"Clumping" là một danh từ hoặc động từ chỉ hành động hoặc quá trình đóng lại thành từng cụm hoặc khối. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như sinh học, hóa học và vật lý để mô tả hiện tượng kết tụ của các phân tử hoặc tế bào. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "clumping" được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "clumping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "clump", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "klomp" có nghĩa là "cục, nắm". Về mặt ngữ nghĩa, từ này đã phát triển từ khái niệm chỉ sự kết tụ hay gộp lại thành một khối. Trong ngữ cảnh hiện đại, "clumping" thường chỉ quá trình hoặc kết quả của việc các phần tử riêng lẻ kết hợp lại thành một cụm, thể hiện một ý nghĩa cụ thể hơn trong các lĩnh vực như sinh học và vật lý.
Từ "clumping" là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh Viết và Nghe. Trong bài Viết, từ này thường được sử dụng khi mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc quy trình sinh học, trong khi trong bài Nghe, nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc thuyết trình liên quan đến khoa học. Ngoài ra, "clumping" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu vật liệu và sinh học tế bào để mô tả sự tụ tập của các phần tử hoặc tế bào, thể hiện sự kết hợp trong các tình huống nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
