Bản dịch của từ Clustering trong tiếng Việt
Clustering

Clustering (Verb)
They are clustering friends based on shared interests and hobbies.
Họ đang nhóm bạn bè dựa trên sở thích và sở thích chung.
They are not clustering people by age in this social event.
Họ không nhóm người theo độ tuổi trong sự kiện xã hội này.
Are they clustering participants for the community service project?
Họ có đang nhóm người tham gia cho dự án phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Clustering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cluster |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clustered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clustered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clusters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clustering |
Clustering (Noun)
Clustering can help identify similar social groups in surveys.
Việc phân nhóm có thể giúp xác định các nhóm xã hội tương tự trong khảo sát.
Clustering does not always show the diversity of social interactions.
Phân nhóm không luôn cho thấy sự đa dạng của các tương tác xã hội.
Is clustering effective in analyzing social media trends?
Phân nhóm có hiệu quả trong việc phân tích xu hướng mạng xã hội không?
Họ từ
Clustering (phân cụm) là một thuật ngữ trong thống kê và học máy, chỉ quá trình nhóm các đối tượng tương tự lại với nhau dựa trên các đặc điểm chung. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong phân tích dữ liệu để phát hiện các mô hình trong các tập dữ liệu lớn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về thuật ngữ này, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Clustering thường áp dụng trong các lĩnh vực như phân tích thị trường, sinh học và nhận dạng hình ảnh.
Từ "clustering" có nguồn gốc từ động từ "cluster" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "clustrare", có nghĩa là "nhóm lại" hoặc "tập hợp". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ sự gom nhóm các đối tượng hoặc cá nhân lại với nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "clustering" thường chỉ việc phân nhóm trong phân tích dữ liệu, phản ánh tính chất gốc của nó về sự tập hợp và tổ chức, chứng tỏ sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu sang lĩnh vực khoa học và công nghệ ngày nay.
Từ "clustering" được sử dụng tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến khoa học dữ liệu, thống kê và xã hội học. Trong ngữ cảnh học thuật, "clustering" thường diễn tả quá trình nhóm các đối tượng hoặc hiện tượng dựa trên sự tương đồng. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống như phân tích thị trường và phát triển sản phẩm, nhất là trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
