Bản dịch của từ Haemocyte trong tiếng Việt

Haemocyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haemocyte (Noun)

hˈiməsaɪt
hˈiməsaɪt
01

Một tế bào bạch huyết của nhiều động vật không xương sống, đặc biệt là động vật chân đốt.

A cell of the haemolymph of various invertebrates especially arthropods.

Ví dụ

Haemocytes help insects like bees fight infections effectively.

Tế bào máu giúp côn trùng như ong chống lại nhiễm trùng hiệu quả.

Many students do not study haemocytes in their biology classes.

Nhiều sinh viên không học về tế bào máu trong các lớp sinh học.

Do you think haemocytes are important for insect health?

Bạn có nghĩ rằng tế bào máu quan trọng cho sức khỏe của côn trùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haemocyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haemocyte

Không có idiom phù hợp