Bản dịch của từ Haemocyte trong tiếng Việt
Haemocyte

Haemocyte (Noun)
Một tế bào bạch huyết của nhiều động vật không xương sống, đặc biệt là động vật chân đốt.
A cell of the haemolymph of various invertebrates especially arthropods.
Haemocytes help insects like bees fight infections effectively.
Tế bào máu giúp côn trùng như ong chống lại nhiễm trùng hiệu quả.
Many students do not study haemocytes in their biology classes.
Nhiều sinh viên không học về tế bào máu trong các lớp sinh học.
Do you think haemocytes are important for insect health?
Bạn có nghĩ rằng tế bào máu quan trọng cho sức khỏe của côn trùng không?
Haemocyte là một thuật ngữ sinh học, chỉ các tế bào máu trong cơ thể động vật không có xương sống, đặc biệt là trong hệ miễn dịch. Trong môi trường nghiên cứu, haemocyte thường được phân loại thành ba loại chính: granulocyte, agranulocyte và prohemocyte. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể hơi khác nhau do các quy tắc ngữ âm địa phương.
Từ "haemocyte" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "haema" nghĩa là "máu" và "kytos" có nghĩa là "tế bào". Từ này được hình thành để chỉ các tế bào máu hoặc tế bào có liên quan đến máu trong cơ thể sinh vật. Từ thế kỷ 19, "haemocyte" đã được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học để mô tả các tế bào miễn dịch và chức năng của chúng trong hệ thống tuần hoàn. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển hiểu biết về vai trò của các tế bào trong các quá trình sinh lý và bệnh lý.
Từ "haemocyte" xuất hiện ít trong bối cảnh thi IELTS, với tỷ lệ thấp trong bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết). Trong lĩnh vực sinh học và y học, "haemocyte" thường được sử dụng để chỉ tế bào máu, đặc biệt trong các nghiên cứu về hệ miễn dịch và sinh lý học của động vật. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành, nghiên cứu khoa học và tài liệu y tế hơn là trong giao tiếp thông thường.