Bản dịch của từ Haemolymph trong tiếng Việt
Haemolymph

Haemolymph (Noun)
Một chất lỏng tương đương với máu ở hầu hết các động vật không xương sống, chiếm giữ thể máu.
A fluid equivalent to blood in most invertebrates occupying the haemocoel.
Haemolymph circulates in the bodies of many insects like grasshoppers.
Haemolymph lưu thông trong cơ thể của nhiều loại côn trùng như châu chấu.
Crabs do not have haemolymph like mammals have blood.
Cua không có haemolymph như động vật có vú có máu.
Does the haemolymph in spiders help them survive in harsh environments?
Liệu haemolymph trong nhện giúp chúng sống sót trong môi trường khắc nghiệt?
Haemolymph là một chất lỏng sinh lý trong cơ thể của các động vật không xương sống, đặc biệt là động vật chân đốt, đóng vai trò tương tự như máu trong động vật có xương sống. Nó bao gồm huyết tương và các tế bào huyết, tham gia vào việc vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy, cũng như hỗ trợ hệ miễn dịch. Khái niệm này thường không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt.
Từ "haemolymph" bắt nguồn từ tiếng Latin "haema" có nghĩa là "máu" và "lymph" có nguồn gốc từ từ "lympha", chỉ dịch thể trong cơ thể. Lịch sử từ này phản ánh cấu trúc sinh học của động vật không xương sống, nơi "haemolymph" đóng vai trò là dịch thể lưu thông, kết hợp chức năng của máu và dịch bạch huyết. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ dịch thể này trong những hệ thống tuần hoàn mở, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc vận chuyển dưỡng chất và các chất chuyển hóa.
Từ "haemolymph" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến sinh học và khoa học môi trường. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hệ tuần hoàn của động vật không xương sống, như côn trùng hoặc giáp xác. Ngoài ra, từ cũng thường gặp trong tài liệu khoa học và nghiên cứu, nơi mà việc hiểu biết về cơ chế sinh lý và sinh hóa là cần thiết.