Bản dịch của từ Haemocoel trong tiếng Việt
Haemocoel

Haemocoel (Noun)
Khoang cơ thể chính của hầu hết các động vật không xương sống, chứa dịch tuần hoàn.
The primary body cavity of most invertebrates containing circulatory fluid.
The haemocoel helps transport nutrients in the earthworm's body.
Haemocoel giúp vận chuyển dinh dưỡng trong cơ thể của giun đất.
The haemocoel does not exist in vertebrates like humans.
Haemocoel không tồn tại ở động vật có xương sống như con người.
Is the haemocoel important for the octopus's circulation?
Haemocoel có quan trọng cho sự tuần hoàn của bạch tuộc không?
Từ "haemocoel" chỉ không gian nội bào chứa máu trong một số động vật không có xương sống, như giun hoặc côn trùng, nơi mà hệ tuần hoàn mở cho phép máu lưu thông tự do. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và sinh lý học động vật. Trong tiếng Anh Anh, "haemocoel" được viết với chữ "ae" như một phần của quy tắc chính tả, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "hemocoel", loại bỏ chữ "a". Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "haemocoel" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "haemo-" bắt nguồn từ "haema" có nghĩa là "máu" và "-coel" từ tiếng Hy Lạp "koilos" nghĩa là "rỗng" hoặc "hang". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ khoang chứa máu trong cơ thể động vật, đặc biệt là trong các loài động vật không xương sống. Khái niệm này phản ánh cấu trúc sinh học của những loài này, nơi mà hệ tuần hoàn không có hệ thống mạch máu phức tạp như ở động vật có xương sống, mà máu lưu thông tự do trong khoang cơ thể.
Từ "haemocoel" (hốc máu) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà các chủ đề sinh học hiếm khi được khai thác. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, từ này thường xuất hiện trong tài liệu về sinh lý học động vật, đặc biệt trong mô tả hệ tuần hoàn của các sinh vật không có xương sống. Từ "haemocoel" thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu, sách giáo khoa sinh học và các hội thảo chuyên ngành.