Bản dịch của từ Haemocoel trong tiếng Việt

Haemocoel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haemocoel (Noun)

hˈɛməkˌoʊli
hˈɛməkˌoʊli
01

Khoang cơ thể chính của hầu hết các động vật không xương sống, chứa dịch tuần hoàn.

The primary body cavity of most invertebrates containing circulatory fluid.

Ví dụ

The haemocoel helps transport nutrients in the earthworm's body.

Haemocoel giúp vận chuyển dinh dưỡng trong cơ thể của giun đất.

The haemocoel does not exist in vertebrates like humans.

Haemocoel không tồn tại ở động vật có xương sống như con người.

Is the haemocoel important for the octopus's circulation?

Haemocoel có quan trọng cho sự tuần hoàn của bạch tuộc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haemocoel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haemocoel

Không có idiom phù hợp