Bản dịch của từ Haemostasis trong tiếng Việt
Haemostasis

Haemostasis (Noun)
Haemostasis is crucial during surgeries to prevent excessive blood loss.
Sự cầm máu rất quan trọng trong phẫu thuật để ngăn mất máu quá nhiều.
Haemostasis does not occur without proper medical intervention in emergencies.
Sự cầm máu không xảy ra nếu không có can thiệp y tế đúng cách trong tình huống khẩn cấp.
What methods are used to achieve haemostasis during major surgeries?
Những phương pháp nào được sử dụng để đạt được sự cầm máu trong các ca phẫu thuật lớn?
Haemostasis (hay cầm máu) là quá trình sinh lý ngăn chặn chảy máu khi có tổn thương thành mạch. Quá trình này bao gồm ba giai đoạn chính: co mạch, hình thành nút tiểu cầu và đông máu. Từ "haemostasis" thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, thuật ngữ "hemostasis" được áp dụng phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu diễn ra ở cách viết và âm tiết, nhưng ý nghĩa và ứng dụng của từ đều tương đồng trong các ngữ cảnh y học.
Từ "haemostasis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "haemostasis", được cấu thành từ hai phần: "haemo-" có nghĩa là "máu" (từ "haema", tiếng Hy Lạp có nghĩa là "máu") và "-stasis" có nghĩa là "dừng lại" hay "ngưng". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ quá trình ngăn chặn chảy máu và duy trì sự ổn định của máu trong cơ thể. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng vai trò của haemostasis trong việc kiểm soát lưu lượng máu và bảo vệ cơ thể khỏi mất máu.
Từ "haemostasis" (cầm máu) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học và sinh học. Trong IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các đề thi thông dụng, tuy nhiên có thể được tìm thấy trong các bài đọc chuyên sâu về sinh lý hoặc y tế. Ngoài ra, "haemostasis" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về phương pháp điều trị chấn thương hoặc phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp