Bản dịch của từ Haemostasis trong tiếng Việt

Haemostasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haemostasis (Noun)

01

Sự dừng lại của một dòng máu.

The stopping of a flow of blood.

Ví dụ

Haemostasis is crucial during surgeries to prevent excessive blood loss.

Sự cầm máu rất quan trọng trong phẫu thuật để ngăn mất máu quá nhiều.

Haemostasis does not occur without proper medical intervention in emergencies.

Sự cầm máu không xảy ra nếu không có can thiệp y tế đúng cách trong tình huống khẩn cấp.

What methods are used to achieve haemostasis during major surgeries?

Những phương pháp nào được sử dụng để đạt được sự cầm máu trong các ca phẫu thuật lớn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Haemostasis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haemostasis

Không có idiom phù hợp