Bản dịch của từ Hailing trong tiếng Việt
Hailing

Hailing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mưa đá.
Present participle and gerund of hail.
Hailing from a small town, she embraced the city life.
Xuất thân từ một thị trấn nhỏ, cô ấy đã chấp nhận cuộc sống ở thành phố.
Hailing the success of the community project, they celebrated together.
Khen ngợi thành công của dự án cộng đồng, họ đã tổ chức tiệc mừng cùng nhau.
Hailing the new member, the group welcomed him warmly.
Chào đón thành viên mới, nhóm đã chào đón anh ấy một cách nồng nhiệt.
Dạng động từ của Hailing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hailing |
Họ từ
Hailing là một từ tiếng Anh, thường được sử dụng như một động từ có nghĩa là gọi hoặc kêu gọi ai đó, hoặc bày tỏ sự tôn vinh, ca ngợi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, hailing còn có thể ám chỉ đến sự xuất hiện hoặc phát nguồn từ một địa điểm cụ thể, như hailing from (đến từ). Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng, như trong các bài phát biểu hay trong văn bản văn học.
Từ "hailing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "halian", xuất phát từ tiếng Đức cổ "hallen", có nghĩa là "gọi" hoặc "quy tụ". Trong tiếng Latin, từ tương đương là "salutare", mang ý nghĩa chào mừng. Qua thời gian, "hailing" đã chuyển mình từ một hành động thu hút sự chú ý thành một cách diễn đạt chào hỏi hoặc công nhận, phản ánh sự tương tác xã hội và tinh thần hòa nhập trong giao tiếp hiện đại.
Từ "hailing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được liên kết đến các bối cảnh mô tả thời tiết hoặc giao thông. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về việc triệu tập hoặc chào đón ai đó. Trong ngữ cảnh khác, "hailing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc gọi xe hoặc liện lạc với ai đó, thể hiện sự truyền thông hoặc chỉ dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


