Bản dịch của từ Hair styles trong tiếng Việt
Hair styles

Hair styles (Phrase)
Many teenagers experiment with different hair styles for social events.
Nhiều thanh thiếu niên thử nghiệm với các kiểu tóc khác nhau cho sự kiện xã hội.
Not everyone likes the latest hair styles shown on social media.
Không phải ai cũng thích các kiểu tóc mới nhất được hiển thị trên mạng xã hội.
What hair styles are popular among young people today?
Các kiểu tóc nào đang phổ biến trong giới trẻ ngày nay?
Hair styles (Noun)
Một cách cụ thể trong đó tóc của ai đó được cắt và sắp xếp.
A particular way in which someones hair is cut and arranged.
Many teenagers prefer unique hair styles for social events.
Nhiều thanh thiếu niên thích kiểu tóc độc đáo cho các sự kiện xã hội.
Not everyone likes the same hair styles in our community.
Không phải ai cũng thích kiểu tóc giống nhau trong cộng đồng của chúng tôi.
What hair styles are popular among young adults today?
Những kiểu tóc nào đang phổ biến trong giới trẻ ngày nay?
Từ "hairstyles" chỉ những kiểu tóc khác nhau mà con người có thể tạo ra cho bản thân, phản ánh phong cách cá nhân, xu hướng thời trang hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, một số kiểu tóc có thể có tên gọi khác nhau giữa hai vùng miền. Ví dụ, "ponytail" (đuôi ngựa) được sử dụng phổ biến ở cả hai, nhưng một số kiểu có thể được dịch khác trong bối cảnh văn hóa địa phương. Việc lựa chọn kiểu tóc thường gắn liền với các yếu tố xã hội và tâm lý.
Từ "hairstyles" xuất phát từ hai thành tố: "hair" (tóc) và "style" (kiểu cách). "Hair" có nguồn gốc từ tiếng Anh Cổ "hæġr", liên quan đến tiếng Germanic, trong khi "style" bắt nguồn từ tiếng Latin "stylum", có nghĩa là "cây bút" hay "cách thức". Sự kết hợp này phản ánh ý tưởng về việc tạo hình và thể hiện bản sắc cá nhân qua kiểu tóc, từ đó cho thấy sự phát triển văn hóa và thẩm mỹ trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "hair styles" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về ngoại hình và sở thích cá nhân. Trong phần Viết, cụm này có thể được sử dụng để mô tả xu hướng thời trang hoặc trong các bài luận về văn hóa. Ngoài IELTS, "hair styles" thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến làm đẹp, thời trang và các sản phẩm chăm sóc tóc, phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với diện mạo cá nhân.