Bản dịch của từ Hair styles trong tiếng Việt

Hair styles

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hair styles (Phrase)

hˈɛɹ stˈaɪlz
hˈɛɹ stˈaɪlz
01

Cách cắt và sắp xếp tóc của ai đó.

The way in which someones hair is cut and arranged.

Ví dụ

Many teenagers experiment with different hair styles for social events.

Nhiều thanh thiếu niên thử nghiệm với các kiểu tóc khác nhau cho sự kiện xã hội.

Not everyone likes the latest hair styles shown on social media.

Không phải ai cũng thích các kiểu tóc mới nhất được hiển thị trên mạng xã hội.

What hair styles are popular among young people today?

Các kiểu tóc nào đang phổ biến trong giới trẻ ngày nay?

Hair styles (Noun)

hˈɛɹ stˈaɪlz
hˈɛɹ stˈaɪlz
01

Một cách cụ thể trong đó tóc của ai đó được cắt và sắp xếp.

A particular way in which someones hair is cut and arranged.

Ví dụ

Many teenagers prefer unique hair styles for social events.

Nhiều thanh thiếu niên thích kiểu tóc độc đáo cho các sự kiện xã hội.

Not everyone likes the same hair styles in our community.

Không phải ai cũng thích kiểu tóc giống nhau trong cộng đồng của chúng tôi.

What hair styles are popular among young adults today?

Những kiểu tóc nào đang phổ biến trong giới trẻ ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hair styles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hair styles

Không có idiom phù hợp