Bản dịch của từ Hairsplitting trong tiếng Việt

Hairsplitting

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hairsplitting (Noun)

hˈɛɹsplɨtɨŋ
hˈɛɹsplɨtɨŋ
01

Hành động tạo ra sự khác biệt quá mức; chẻ tóc.

The act of making overfine distinctions hairsplitting.

Ví dụ

Some people find hairsplitting in debates annoying and unnecessary.

Một số người thấy việc chia rẽ tóc tóc trong các cuộc tranh luận làm phiền và không cần thiết.

Avoid hairsplitting when discussing social issues to maintain a constructive conversation.

Tránh chia rẽ tóc tóc khi thảo luận về các vấn đề xã hội để duy trì một cuộc trò chuyện xây dựng.

Is hairsplitting beneficial when trying to reach a consensus in society?

Việc chia rẽ tóc tóc có lợi ích khi cố gắng đạt được một sự đồng thuận trong xã hội không?

Hairsplitting (Adjective)

hˈɛɹsplɨtɨŋ
hˈɛɹsplɨtɨŋ
01

Được đặc trưng bởi sự khác biệt quá mức.

Characterized by overfine distinctions.

Ví dụ

Her hairsplitting analysis of the issue impressed the IELTS examiner.

Phân tích tỉ mỉ của cô ấy về vấn đề ấn tượng với giám khảo IELTS.

Some people find his hairsplitting approach to grammar rules annoying.

Một số người thấy cách tiếp cận tỉ mỉ của anh ấy đối với quy tắc ngữ pháp làm phiền.

Is hairsplitting necessary for achieving a high score in IELTS writing?

Liệu việc phân tích tỉ mỉ có cần thiết để đạt điểm cao trong viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hairsplitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairsplitting

Không có idiom phù hợp