Bản dịch của từ Hairsplitting trong tiếng Việt
Hairsplitting

Hairsplitting (Noun)
Some people find hairsplitting in debates annoying and unnecessary.
Một số người thấy việc chia rẽ tóc tóc trong các cuộc tranh luận làm phiền và không cần thiết.
Avoid hairsplitting when discussing social issues to maintain a constructive conversation.
Tránh chia rẽ tóc tóc khi thảo luận về các vấn đề xã hội để duy trì một cuộc trò chuyện xây dựng.
Is hairsplitting beneficial when trying to reach a consensus in society?
Việc chia rẽ tóc tóc có lợi ích khi cố gắng đạt được một sự đồng thuận trong xã hội không?
Hairsplitting (Adjective)
Được đặc trưng bởi sự khác biệt quá mức.
Characterized by overfine distinctions.
Her hairsplitting analysis of the issue impressed the IELTS examiner.
Phân tích tỉ mỉ của cô ấy về vấn đề ấn tượng với giám khảo IELTS.
Some people find his hairsplitting approach to grammar rules annoying.
Một số người thấy cách tiếp cận tỉ mỉ của anh ấy đối với quy tắc ngữ pháp làm phiền.
Is hairsplitting necessary for achieving a high score in IELTS writing?
Liệu việc phân tích tỉ mỉ có cần thiết để đạt điểm cao trong viết IELTS không?
Từ "hairsplitting" chỉ hành động phân tích một cách quá chi tiết hoặc tranh luận về những điểm nhỏ nhặt, không đáng kể trong một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán, đề cập đến việc làm phức tạp hóa điều gì vốn giản đơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và nghĩa, nhưng trong cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm sắc hơn so với người Mỹ.
Từ "hairsplitting" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "hair" (tóc) và "split" (chia ra) được kết hợp để diễn đạt hành động phân chia một cách tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ nhất. Từ này có thể truy nguyên về nguồn gốc La tinh là "hirsutus", có nghĩa là "mọc tóc". Ý nghĩa hiện tại của "hairsplitting" gợi ý đến việc phân tích tinh vi, thường với hàm ý tiêu cực, cho thấy tính cầu toàn trong các cuộc tranh luận hoặc khi tìm kiếm sự chính xác.
Từ "hairsplitting" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động phân tích một cách chi tiết hoặc tỉ mỉ, thường mang tính châm biếm trong các cuộc tranh luận hoặc phân tích lý luận. Nó thường diễn ra trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc pháp lý, nơi mà sự chính xác về ngữ nghĩa và chi tiết rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp