Bản dịch của từ Haji trong tiếng Việt
Haji

Haji (Noun)
Ahmed is a haji after visiting Mecca last year for pilgrimage.
Ahmed là một haji sau khi thăm Mecca năm ngoái để hành hương.
Not every Muslim becomes a haji during their lifetime.
Không phải mọi người Hồi giáo đều trở thành haji trong đời.
Is your uncle a haji since he traveled to Mecca?
Chú của bạn có phải là haji vì đã đi Mecca không?
Họ từ
Haji (حاجي) là một thuật ngữ trong Hồi giáo chỉ những người đã thực hiện cuộc hành hương đến Mecca, một trong những cột trụ cơ bản của đức tin Hồi giáo. Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự tôn kính đối với những cá nhân đã hoàn thành nghĩa vụ tôn giáo này. Trong tiếng Anh, "haji" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, việc sử dụng từ này có thể khác nhau, tùy thuộc vào sự tiếp nhận của từng cộng đồng Hồi giáo.
Từ "haji" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "حاج" (hājj), có nghĩa là "người hành hương". Từ này được sử dụng để chỉ những tín đồ Hồi giáo thực hiện cuộc hành hương đến Mecca, một nghĩa vụ tôn giáo quan trọng trong Islam. Nguyên nghĩa này đã được chuyển giao và phổ biến trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, duy trì giá trị tôn thờ tâm linh và cộng đồng của việc hành hương, đồng thời phản ánh bản sắc văn hóa của cộng đồng Hồi giáo trên toàn thế giới.
Từ "haji" thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt liên quan đến việc hành hương đến Mecca của người Hồi giáo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp hơn, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề về tôn giáo hay văn hóa. Ngoài ra, "haji" còn xuất hiện trong văn hóa đối thoại hoặc trong các bài viết về các truyền thống tôn giáo, thể hiện sự kính trọng đối với những người đã thực hiện hành hương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp