Bản dịch của từ Haji trong tiếng Việt

Haji

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haji (Noun)

hˈædʒi
hˈædʒi
01

Một người hồi giáo đã đến mecca để hành hương.

A muslim who has been to mecca as a pilgrim.

Ví dụ

Ahmed is a haji after visiting Mecca last year for pilgrimage.

Ahmed là một haji sau khi thăm Mecca năm ngoái để hành hương.

Not every Muslim becomes a haji during their lifetime.

Không phải mọi người Hồi giáo đều trở thành haji trong đời.

Is your uncle a haji since he traveled to Mecca?

Chú của bạn có phải là haji vì đã đi Mecca không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haji/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haji

Không có idiom phù hợp