Bản dịch của từ Pilgrim trong tiếng Việt
Pilgrim
Pilgrim (Noun)
Một thành viên của tổ chức pilgrim fathers.
A member of the pilgrim fathers.
The Pilgrim Fathers arrived on the Mayflower in 1620.
Cha của những ông bố hành hương đến trên con tàu Mayflower vào năm 1620.
The Pilgrim community celebrated the first Thanksgiving in America.
Cộng đồng người hành hương đã tổ chức lễ tạ ơn đầu tiên ở Mỹ.
The Pilgrims sought religious freedom in the New World.
Những người hành hương tìm kiếm tự do tôn giáo ở thế giới mới.
The pilgrim visited Mecca for spiritual fulfillment.
Người hành hương đến Mecca để tìm kiếm sự bổn phận tinh thần.
The pilgrim walked barefoot to the holy shrine.
Người hành hương đi bộ trần chân đến ngôi đền thánh.
The pilgrim carried offerings to the sacred temple.
Người hành hương mang theo lễ vật đến đền thờ linh thiêng.
Dạng danh từ của Pilgrim (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pilgrim | Pilgrims |
Pilgrim (Verb)
She decided to pilgrim to different countries to find herself.
Cô ấy quyết định hành hương đến các quốc gia khác nhau để tìm kiếm chính mình.
After a difficult year, he wanted to pilgrim to peaceful places.
Sau một năm khó khăn, anh ấy muốn hành hương đến những nơi yên bình.
They plan to pilgrim together to sacred sites for spiritual growth.
Họ dự định hành hương cùng nhau đến những nơi linh thiêng để phát triển tinh thần.
Họ từ
Từ "pilgrim" trong tiếng Anh có nghĩa là người hành hương, thường chỉ những người đi đến một địa điểm tôn giáo để thể hiện đức tin hoặc tìm kiếm sự thanh tịnh. Trong tiếng Anh British, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh American về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn bản, "pilgrim" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử để chỉ những người đầu tiên định cư ở New England, cụ thể là những người hành hương đến Mỹ vào thế kỷ 17.
Từ "pilgrim" xuất phát từ chữ Latin "peregrinus", có nghĩa là "khách lạ" hoặc "người nước ngoài". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người đến thăm các vùng đất xa lạ. Trong lịch sử, "pilgrim" đã trở thành khái niệm cụ thể hơn, nhấn mạnh đến những người thực hiện hành trình tôn giáo, đặc biệt là những người theo đạo Thiên Chúa đến các vùng đất linh thiêng. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ những người hành hương mà còn có nghĩa rộng hơn về những người tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống qua những chuyến đi.
Từ "pilgrim" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến lịch sử hoặc tôn giáo. Trong ngữ cảnh khác, "pilgrim" thường được sử dụng để chỉ những người hành hương đến các địa điểm linh thiêng, hoặc trong văn hóa đại chúng như các buổi lễ hội tôn giáo. Đồng thời, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả những người tìm kiếm trải nghiệm tâm linh hay tri thức mới mẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp