Bản dịch của từ Halcyon trong tiếng Việt

Halcyon

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halcyon (Adjective)

hˈælsin
hˈælsin
01

Biểu thị một khoảng thời gian trong quá khứ bình dị và hạnh phúc.

Denoting a period of time in the past that was idyllically happy and peaceful.

Ví dụ

The halcyon days of our childhood were spent playing in the park.

Những ngày thời thơ ấu hạnh phúc được dành cho việc chơi trong công viên.

The retirement village provides a halcyon environment for the elderly residents.

Làng nghỉ dưỡng cung cấp môi trường hạnh phúc cho cư dân cao tuổi.

The small town is known for its halcyon atmosphere and friendly community.

Thị trấn nhỏ nổi tiếng với bầu không khí hạnh phúc và cộng đồng thân thiện.

Halcyon (Noun)

hˈælsin
hˈælsin
01

Một loài chim bói cá nhiệt đới châu á và châu phi với bộ lông rực rỡ.

A tropical asian and african kingfisher with brightly coloured plumage.

Ví dụ

The social club was named after the halcyon bird.

Câu lạc bộ xã hội được đặt tên theo con chim halcyon.

The charity event featured decorations inspired by the halcyon's plumage.

Sự kiện từ thiện có trang trí được lấy cảm hứng từ bộ lông sặc sỡ của chim halcyon.

The community garden had a mural depicting the halcyon in flight.

Khu vườn cộng đồng có một bức tranh tường miêu tả con chim halcyon đang bay.

02

Một loài chim thần thoại được các tác giả cổ đại kể rằng sẽ sinh sản trong tổ trôi trên biển vào ngày đông chí, khiến gió và sóng yên tĩnh.

A mythical bird said by ancient writers to breed in a nest floating at sea at the winter solstice charming the wind and waves into calm.

Ví dụ

The community center was a halcyon for social gatherings.

Trung tâm cộng đồng là nơi hội tụ cho các buổi tụ tập xã hội.

The halcyon of the neighborhood, Mrs. Smith, organized charity events.

Người phụ nữ đáng kính của khu phố, bà Smith, tổ chức các sự kiện từ thiện.

The local park became a halcyon for families on weekends.

Công viên địa phương trở thành nơi hội tụ cho các gia đình vào cuối tuần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halcyon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halcyon

Không có idiom phù hợp