Bản dịch của từ Halcyon trong tiếng Việt
Halcyon

Halcyon (Adjective)
The halcyon days of our childhood were spent playing in the park.
Những ngày thời thơ ấu hạnh phúc được dành cho việc chơi trong công viên.
The retirement village provides a halcyon environment for the elderly residents.
Làng nghỉ dưỡng cung cấp môi trường hạnh phúc cho cư dân cao tuổi.
The small town is known for its halcyon atmosphere and friendly community.
Thị trấn nhỏ nổi tiếng với bầu không khí hạnh phúc và cộng đồng thân thiện.
Halcyon (Noun)
The social club was named after the halcyon bird.
Câu lạc bộ xã hội được đặt tên theo con chim halcyon.
The charity event featured decorations inspired by the halcyon's plumage.
Sự kiện từ thiện có trang trí được lấy cảm hứng từ bộ lông sặc sỡ của chim halcyon.
The community garden had a mural depicting the halcyon in flight.
Khu vườn cộng đồng có một bức tranh tường miêu tả con chim halcyon đang bay.
The community center was a halcyon for social gatherings.
Trung tâm cộng đồng là nơi hội tụ cho các buổi tụ tập xã hội.
The halcyon of the neighborhood, Mrs. Smith, organized charity events.
Người phụ nữ đáng kính của khu phố, bà Smith, tổ chức các sự kiện từ thiện.
The local park became a halcyon for families on weekends.
Công viên địa phương trở thành nơi hội tụ cho các gia đình vào cuối tuần.
Họ từ
Từ "halcyon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, chỉ thời kỳ yên bình, thanh tĩnh và hạnh phúc, thường liên quan đến một thời điểm lý tưởng trong quá khứ. Trong tiếng Anh, "halcyon" có thể được dùng để miêu tả những ngày tháng êm đềm hoặc trạng thái bình yên trong tâm hồn. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng của từ này hầu như không thay đổi. Trong văn viết, "halcyon" thường mang sắc thái thơ ca hoặc triết lý.
Từ "halcyon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "alkyon", chỉ về một loài chim thuộc họ kingfisher. Theo truyền thuyết, chim halcyon tạo ra thời tiết yên bình trong suốt mùa đông bằng cách làm tổ trên nước. Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "halcyon", mang nghĩa "yên ả" hoặc "bình lặng". Ngày nay, "halcyon" được sử dụng để miêu tả những khoảng thời gian thanh bình, êm đềm, phản ánh hình ảnh và ý nghĩa từ nguyên của nó.
Từ "halcyon" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu vì nó mang tính văn học và biểu thị thời kỳ bình yên, thanh bình, thường liên quan đến những kỷ niệm đẹp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, thơ ca hoặc trong các cuộc thảo luận về thiên nhiên và cuộc sống yên ả, biểu trưng cho sự tĩnh lặng và hạnh phúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp