Bản dịch của từ Hale trong tiếng Việt
Hale

Hale (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của hale.
Past tense and past participle of hale.
She haled her friend to the party last night.
Cô ấy đã mời bạn mình đến buổi tiệc tối qua.
He haled the new employee to join the team meeting.
Anh ấy đã mời nhân viên mới tham gia cuộc họp nhóm.
The teacher haled the students to attend the school event.
Giáo viên đã mời học sinh tham gia sự kiện của trường.
Họ từ
"Hale" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sức khỏe và trạng thái cường tráng của một người, thường ám chỉ những người lớn tuổi nhưng vẫn giữ được sức khỏe tốt. Trong tiếng Anh, "hale" thường kết hợp cùng từ "healthy" để tạo thành cụm từ "hale and hearty", nghĩa là khỏe mạnh và tràn đầy sức sống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương.
Từ "hale" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hal", có nghĩa là "vững mạnh", được hình thành từ gốc tiếng Latinh "salvus", mang ý nghĩa tương tự liên quan đến sự an toàn và không bị tổn hại. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả sức khỏe và sự bền bỉ của con người. Ngày nay, "hale" thường được dùng trong cụm từ "hale and hearty", nhấn mạnh trạng thái khỏe khoắn, tràn đầy sinh lực, thể hiện sự kết nối với nguồn gốc ý nghĩa ban đầu.
Từ "hale" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề về sức khỏe và thể chất. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe hoặc tình trạng thể chất. Trong phần Đọc và Viết, "hale" thường được sử dụng để mô tả một người khỏe mạnh hoặc tràn đầy sức sống. Ngoài ra, từ này cũng hiện diện trong văn học hoặc diễn ngôn về lão hóa và sức khỏe, nhấn mạnh sự năng động và khỏe mạnh của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp