Bản dịch của từ Haled trong tiếng Việt
Haled

Haled (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của 'hale'.
Past tense and past participle of hale.
The community haled the volunteers for their hard work last year.
Cộng đồng đã khen ngợi những tình nguyện viên vì công việc chăm chỉ của họ năm ngoái.
The residents did not haled the city council for their new policies.
Cư dân không chỉ trích hội đồng thành phố về các chính sách mới.
Did the citizens haled the mayor for his recent initiatives?
Công dân có khen ngợi thị trưởng về các sáng kiến gần đây không?
Họ từ
Từ "haled" là dạng quá khứ của động từ "hale", có nghĩa là kéo hoặc lôi một cách mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động lôi kéo ai đó hoặc cái gì đó ra khỏi một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "hale" được phát âm tương tự, nhưng trong văn nói, "hale" có thể được sử dụng phổ biến hơn để chỉ sự khỏe mạnh. Tuy nhiên, "haled" ít được sử dụng trong văn viết, thường gặp trong các tác phẩm văn học hoặc ngữ cảnh đặc biệt.
Từ "haled" xuất phát từ động từ "hale", có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, được hình thành từ động từ "halen", nghĩa là "kéo" hoặc "gánh". Có liên quan đến gốc tiếng Bắc Âu "hala", có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động kéo một vật gì đó. Hiện nay, "haled" được sử dụng để chỉ việc đưa ai đó từ một nơi này sang nơi khác một cách mạnh mẽ, thể hiện tính chất cưỡng bức hoặc dứt khoát trong hành động di chuyển.
Từ "haled" là dạng quá khứ của động từ "hale", có nghĩa là kéo hoặc lôi. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả hành động hoặc sự kiện cụ thể. Từ "haled" thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, văn học mô tả các tình huống cưỡng chế hoặc sự di chuyển. Do tính chuyên môn và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng, tần suất xuất hiện của từ này thấp và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.