Bản dịch của từ Half-heartedly trong tiếng Việt
Half-heartedly

Half-heartedly (Adverb)
Không có sự nhiệt tình hoặc năng lượng.
Without enthusiasm or energy.
She half-heartedly joined the social event last Saturday in Chicago.
Cô ấy tham gia sự kiện xã hội một cách miễn cưỡng vào thứ Bảy vừa qua ở Chicago.
He did not participate half-heartedly in the community service project.
Anh ấy không tham gia một cách miễn cưỡng vào dự án phục vụ cộng đồng.
Did they half-heartedly support the new social initiative in New York?
Họ có ủng hộ một cách miễn cưỡng sáng kiến xã hội mới ở New York không?
Họ từ
Từ "half-heartedly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm điều gì đó với sự thiếu nhiệt tình hoặc sự quyết tâm thấp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Cách sử dụng từ này thường được tìm thấy trong các văn cảnh diễn đạt sự không cam kết hoặc sự yếu kém trong nỗ lực, thể hiện một sự tham gia không trọn vẹn trong bất kỳ hoạt động nào.
Từ "half-heartedly" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ hai phần: "half" (một nửa) và "hearted" (tâm hồn, tinh thần), bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "heri" có nghĩa là tâm trí hay sự quyết tâm. Lịch sử từ này phản ánh một cách tiếp cận không hoàn toàn tận tâm vào công việc hoặc hoạt động nào đó. Ý nghĩa hiện tại biểu thị cho sự thiếu nhiệt tình, thể hiện sự nỗ lực không toàn tâm toàn ý trong việc thực hiện một nhiệm vụ.
Từ "half-heartedly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi mà người nói và người viết có thể thể hiện cảm xúc hoặc thái độ không hoàn toàn quyết tâm. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc nỗ lực thiếu nhiệt huyết, chẳng hạn như tham gia một hoạt động mà không có sự quan tâm thực sự, hoặc thực hiện một nhiệm vụ một cách hời hợt. Việc nhận thức rõ nghĩa của từ này có thể giúp người học cải thiện khả năng diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế hơn.