Bản dịch của từ Half witted trong tiếng Việt

Half witted

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Half witted (Adjective)

hˈæf wˈɪtɨd
hˈæf wˈɪtɨd
01

Ngu ngốc hay ngu ngốc.

Foolish or stupid.

Ví dụ

Some politicians make half-witted decisions that harm social programs.

Một số chính trị gia đưa ra quyết định ngu ngốc gây hại cho các chương trình xã hội.

Half-witted comments often create misunderstandings in community discussions.

Những bình luận ngu ngốc thường tạo ra sự hiểu lầm trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

Are half-witted ideas common in social media debates today?

Có phải những ý tưởng ngu ngốc thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội hôm nay không?

Half witted (Noun)

hˈæf wˈɪtɨd
hˈæf wˈɪtɨd
01

Một người ngu ngốc hoặc ngu ngốc.

A foolish or stupid person.

Ví dụ

Some people think social media users are half-witted and uninformed.

Một số người nghĩ rằng người dùng mạng xã hội là nửa thông minh và thiếu hiểu biết.

He is not half-witted; he simply has different opinions.

Anh ấy không phải là nửa thông minh; anh ấy chỉ có quan điểm khác.

Are half-witted comments common in online discussions about social issues?

Những bình luận nửa thông minh có phổ biến trong các cuộc thảo luận trực tuyến về vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/half witted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Half witted

Không có idiom phù hợp