Bản dịch của từ Halfwit trong tiếng Việt
Halfwit

Halfwit (Noun)
Many people called him a halfwit for his poor decisions.
Nhiều người gọi anh ta là kẻ ngốc vì quyết định tồi tệ.
She is not a halfwit; she understands complex issues.
Cô ấy không phải là kẻ ngốc; cô ấy hiểu các vấn đề phức tạp.
Is he really a halfwit for believing those rumors?
Liệu anh ta có thực sự là kẻ ngốc khi tin vào những tin đồn?
Từ "halfwit" chỉ những người có trí tuệ giới hạn, thiếu sáng suốt hoặc khả năng tư duy logic. Đây là một từ lóng trong tiếng Anh, thường mang nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng hơn và có thể thay thế bằng các thuật ngữ khác như "fool" hoặc "simpleton". "Halflwit" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội hoặc văn học để thể hiện sự thiếu hiểu biết.
Từ "halfwit" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "halfwitt", với "half" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "halfr" và "wit" từ tiếng Đức cổ "wit", có nghĩa là trí tuệ hoặc sự thông minh. Xuất hiện vào thế kỷ 15, "halfwit" chỉ những người kém thông minh, không đạt được trí tuệ đầy đủ. Nghĩa hiện tại vẫn mang ý nghĩa phê phán về sự thiếu hụt khả năng nhận thức hay tư duy, khẳng định quy chuẩn xã hội về trí tuệ.
Từ "halfwit" được sử dụng ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở bài thi Nói và Viết, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng chính xác và phong phú. Trong ngữ cảnh chung, "halfwit" thường được dùng để mô tả người thiếu hiểu biết, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội, phê bình và lời nói đùa, qua đó phản ánh thái độ của người nói đối với đối tượng bị chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp