Bản dịch của từ Halocarbon trong tiếng Việt

Halocarbon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halocarbon (Noun)

hˈæləkɹˌɑnb
hˈæləkɹˌɑnb
01

Một cfc hoặc hợp chất khác trong đó hydro của hydrocacbon được thay thế bằng halogen.

A cfc or other compound in which the hydrogen of a hydrocarbon is replaced by halogens.

Ví dụ

Halocarbons are harmful substances used in old refrigerators and air conditioners.

Halocarbons là chất độc hại được sử dụng trong tủ lạnh và điều hòa cũ.

Halocarbons do not decompose easily in the environment, causing pollution.

Halocarbons không phân hủy dễ dàng trong môi trường, gây ô nhiễm.

Are halocarbons still used in household products today?

Halocarbons có còn được sử dụng trong sản phẩm gia đình ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halocarbon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halocarbon

Không có idiom phù hợp