Bản dịch của từ Halocarbon trong tiếng Việt
Halocarbon

Halocarbon (Noun)
Một cfc hoặc hợp chất khác trong đó hydro của hydrocacbon được thay thế bằng halogen.
A cfc or other compound in which the hydrogen of a hydrocarbon is replaced by halogens.
Halocarbons are harmful substances used in old refrigerators and air conditioners.
Halocarbons là chất độc hại được sử dụng trong tủ lạnh và điều hòa cũ.
Halocarbons do not decompose easily in the environment, causing pollution.
Halocarbons không phân hủy dễ dàng trong môi trường, gây ô nhiễm.
Are halocarbons still used in household products today?
Halocarbons có còn được sử dụng trong sản phẩm gia đình ngày nay không?
Halocarbon là một loại hợp chất hữu cơ chứa halogen và carbon. Chúng thường được sử dụng trong công nghiệp như chất làm lạnh, dung môi và trong sản xuất hóa chất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Halocarbon cũng được nghiên cứu vì tác động của chúng đối với môi trường, đặc biệt trong sự suy giảm tầng ozone.
Từ "halocarbon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, trong đó "halon" có nghĩa là "mặn" (từ "hals", nghĩa là biển) và "carbon" từ tiếng Latin "carbo", nghĩa là "than". Halocarbon chỉ các hợp chất hữu cơ có chứa nguyên tố carbon và halogen. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20, gắn liền với sự phát triển của hóa học hữu cơ và công nghiệp hóa chất, phản ánh vai trò của những hợp chất này trong công nghiệp và tác động của chúng đến môi trường.
Từ "halocarbon" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được nhắc đến trong các đoạn văn bản về hóa học hoặc môi trường. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc nghiên cứu liên quan đến chất liệu và tác động môi trường. Trong phần Viết và Nói, "halocarbon" có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề ô nhiễm và chính sách môi trường, đặc biệt liên quan đến khí thải nhà kính. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật và công nghiệp hóa chất.