Bản dịch của từ Hame trong tiếng Việt
Hame
Noun [U/C]
Hame (Noun)
hˈeɪm
hˈeɪm
Ví dụ
The hame is essential for controlling horses in social events.
Hame là cần thiết để kiểm soát ngựa trong các sự kiện xã hội.
The hame does not fit well on my horse during the parade.
Hame không vừa với ngựa của tôi trong cuộc diễu hành.
Is the hame adjustable for different horses in the community?
Hame có thể điều chỉnh cho các con ngựa khác nhau trong cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hame
Không có idiom phù hợp