Bản dịch của từ Hame trong tiếng Việt
Hame

Hame (Noun)
The hame is essential for controlling horses in social events.
Hame là cần thiết để kiểm soát ngựa trong các sự kiện xã hội.
The hame does not fit well on my horse during the parade.
Hame không vừa với ngựa của tôi trong cuộc diễu hành.
Is the hame adjustable for different horses in the community?
Hame có thể điều chỉnh cho các con ngựa khác nhau trong cộng đồng không?
Từ "hame" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong tiếng Anh, thường liên quan đến ngành công nghiệp or thuyền buồm, chỉ bộ phận giữ dây buồn hoặc dây chằng. Tuy nhiên, từ này không phổ biến như các thuật ngữ tương đương khác và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Một số tài liệu tham khảo có thể gặp là từ "ham" mà thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt giữa các từ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ sử dụng.
Từ "hame" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hamus", có nghĩa là "móc" hoặc "gọng". Trong lịch sử, "hame" thường liên quan đến dụng cụ dùng để buộc hoặc gắn liền với các vật thể khác, như trong nghệ thuật đánh cá hoặc nông nghiệp. Hiện nay, nghĩa của từ này liên quan đến các thiết bị hoặc công cụ hỗ trợ trong công việc đời sống, thể hiện sự kết nối và hỗ trợ trong các hoạt động hàng ngày.
Từ "hame" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại súng yếu tố gia đình hoặc xã hội; trong phần Nói, nó thường được dùng khi thảo luận về kỹ năng giao tiếp. Ở phần Đọc, từ này có thể thấy trong các văn bản mô tả các hoạt động xã hội. Trong văn viết, nó thường bộc lộ cảm xúc và mối quan hệ trong văn cảnh thân mật, thường gặp trong văn chương hoặc các cuộc thảo luận cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp