Bản dịch của từ Hammed trong tiếng Việt
Hammed

Hammed (Verb)
The protesters hammed on the doors of the city hall yesterday.
Những người biểu tình đã đập vào cửa tòa thị chính hôm qua.
The police did not ham the protesters during the demonstration.
Cảnh sát đã không đập vào những người biểu tình trong cuộc biểu tình.
Did the workers ham the walls during the renovation last week?
Những công nhân đã đập vào các bức tường trong quá trình cải tạo tuần trước chưa?
Họ từ
"Hammed" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "ham", có nghĩa là diễn xuất một cách thái quá hoặc không tự nhiên, thường để gây cười hoặc thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí và biểu diễn. Trong khi đó, phiên bản tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn và không có nhiều khác biệt trong nghĩa, nhưng thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn. Các hình thức phát âm cũng có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng không đáng kể.
Từ "hammed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ham", nghĩa là "đánh hoặc tác động". Nguồn gốc Latin của nó có thể được truy nguyên về từ "hamus", có nghĩa là "móc" hoặc "điều khiến một vật bị kẹp". Qua thời gian, "hammed" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ hành động bóp méo hoặc làm cho một cái gì đó kém đi chức năng, phản ánh đúng bản chất của sự tác động làm suy yếu hoặc cản trở. Sự phát triển này liên quan chặt chẽ đến cách mà từ này được sử dụng trong văn cảnh hiện tại.
Từ "hammed" là một dạng quá khứ của động từ "ham", thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo cáo sự cản trở hoặc gây khó khăn. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp và không phổ biến trong các chủ đề chính thức. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong các văn bản mô tả tình huống khó khăn hoặc trong các cuộc hội thoại về chiến thuật trong thể thao hoặc các hoạt động giao tiếp khác.