Bản dịch của từ Hammed trong tiếng Việt

Hammed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hammed (Verb)

hˈæmd
hˈæmd
01

Tấn công hoặc đánh bằng hoặc như thể bằng một cái búa.

To strike or beat with or as if with a hammer.

Ví dụ

The protesters hammed on the doors of the city hall yesterday.

Những người biểu tình đã đập vào cửa tòa thị chính hôm qua.

The police did not ham the protesters during the demonstration.

Cảnh sát đã không đập vào những người biểu tình trong cuộc biểu tình.

Did the workers ham the walls during the renovation last week?

Những công nhân đã đập vào các bức tường trong quá trình cải tạo tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hammed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hammed

Không có idiom phù hợp