Bản dịch của từ Hand block trong tiếng Việt
Hand block

Hand block (Noun)
The artisan carved a new hand block for fabric printing.
Người nghệ nhân đã chạm khắc một khối tay mới để in vải.
She learned to use a hand block to create unique patterns.
Cô đã học cách sử dụng khối tay để tạo ra các hoa văn độc đáo.
The traditional hand block technique is passed down through generations.
Kỹ thuật khối tay truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.
"Hand block" là một thuật ngữ chỉ phương pháp in ấn truyền thống, trong đó các họa tiết được khắc trực tiếp trên gỗ hoặc vật liệu tương tự, sau đó được sử dụng để in lên bề mặt vải hoặc giấy bằng tay. Phương pháp này phổ biến trong nghệ thuật và thủ công, mang lại nét độc đáo cho sản phẩm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ nét giữa Anh và Mỹ liên quan đến từ này, mặc dù "block printing" có thể được dùng trong cả hai ngữ cảnh để diễn tả quá trình sản xuất này.
Cụm từ "hand block" xuất phát từ hai thành phần: "hand" (tay) từ tiếng Anh cổ "hand" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "handa", và "block" từ tiếng Latinh "bloccus" có nghĩa là khối hoặc vật thể cứng. Trong lịch sử, "hand block" thường chỉ các phương pháp in ấn thủ công, trong đó hình ảnh được khắc trên bề mặt cứng và được in bằng tay. Ngày nay, ý nghĩa của cụm từ này được mở rộng để chỉ các kỹ thuật sáng tạo hoặc thủ công thủ công trong nghệ thuật và thiết kế.
Thuật ngữ "hand block" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là một thuật ngữ chuyên ngành thường liên quan đến các kỹ thuật khắc hoặc in ấn thủ công. Trong ngữ cảnh khác, "hand block" có thể đề cập đến việc sử dụng các khối thủ công để tạo hình hoặc trang trí, thường gặp trong nghệ thuật và thiết kế. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật thủ công, tạo hình nghệ thuật và văn hóa truyền thống.