Bản dịch của từ Hand block trong tiếng Việt

Hand block

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand block (Noun)

hˈændblˌɑk
hˈændblˌɑk
01

Khối được sử dụng để in vải, giấy, v.v. bằng tay.

A block used in printing textiles, paper, etc., by hand.

Ví dụ

The artisan carved a new hand block for fabric printing.

Người nghệ nhân đã chạm khắc một khối tay mới để in vải.

She learned to use a hand block to create unique patterns.

Cô đã học cách sử dụng khối tay để tạo ra các hoa văn độc đáo.

The traditional hand block technique is passed down through generations.

Kỹ thuật khối tay truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand block/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand block

Không có idiom phù hợp