Bản dịch của từ Hander trong tiếng Việt

Hander

Noun [U/C]

Hander(Noun)

hˈændɚ
hˈændɚ
01

Người đưa hoặc chuyển thứ gì đó cho người khác.

A person who hands or passes something to another person.

Ví dụ
The hander distributed flyers at the charity event.Người truyền tay phát tờ rơi tại sự kiện từ thiện.
The volunteer acted as the main hander during the food drive.Tình nguyện viên làm vai trò người truyền tay chính trong chiến dịch ủng hộ thức ăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hander/

Từ "hander" không phải là một từ tiếng Anh chính thức hay phổ biến trong ngữ cảnh thông thường. Nếu xem xét dưới góc độ ngữ nghĩa, nó có thể được xem là một dạng viết tắt, hoặc cách phát âm không chính thức của từ "hand" trong một số ngữ cảnh tự nhiên. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng từ này không có ý nghĩa cụ thể, không được sử dụng trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, và có thể gây nhầm lẫn cho người nghe hoặc đọc.

Từ "hander" có nguồn gốc từ động từ "hand" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Bắc Âu "hönd", có nghĩa là bàn tay. Tiếng Latin không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này, nhưng từ gốc có liên quan từ tiếng La Tinh "manus" cũng chỉ về bàn tay. "Hander" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những người thực hiện hành động liên quan đến việc đưa hoặc giao nhận vật gì đó, thể hiện sự kết nối giữa hành động và bàn tay – cơ quan chính trong việc thực hiện các hành động đó.

Từ "hander" có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi trong phần Nói và Viết, nó cũng không phổ biến do tính chất không chính thức của từ ngữ này. "Hander" thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, ví dụ như trong tiếng lóng hay đặc biệt khi đề cập đến các vai trò phụ giúp hoặc hỗ trợ trong các tình huống xã hội hay công việc, nhưng không phải là ngôn ngữ chuẩn trong văn học hay học thuật.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.