Bản dịch của từ Hander trong tiếng Việt

Hander

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hander (Noun)

hˈændɚ
hˈændɚ
01

Người đưa hoặc chuyển thứ gì đó cho người khác.

A person who hands or passes something to another person.

Ví dụ

The hander distributed flyers at the charity event.

Người truyền tay phát tờ rơi tại sự kiện từ thiện.

The volunteer acted as the main hander during the food drive.

Tình nguyện viên làm vai trò người truyền tay chính trong chiến dịch ủng hộ thức ăn.

The hander at the restaurant handed out menus to customers.

Người truyền tay tại nhà hàng phát thực đơn cho khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hander/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hander

Không có idiom phù hợp