Bản dịch của từ Handing trong tiếng Việt

Handing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handing(Verb)

hˈændɪŋ
hˈændɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tay.

Present participle and gerund of hand.

Ví dụ

Dạng động từ của Handing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Handed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Handed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Handing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ