Bản dịch của từ Handing trong tiếng Việt
Handing

Handing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tay.
Present participle and gerund of hand.
She is handing out flyers for the charity event.
Cô ấy đang phát tờ rơi cho sự kiện từ thiện.
He enjoys handing out food to the homeless every week.
Anh ấy thích phân phát thức ăn cho người vô gia cư mỗi tuần.
Handing out leaflets is a common way to promote events.
Phát tờ rơi là cách thông thường để quảng cáo sự kiện.
Dạng động từ của Handing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Handed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Handed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Handing |
Họ từ
"Handing" là động từ gerund và phân từ hiện tại của động từ "hand", mang nghĩa trao, đưa hoặc chuyển giao một vật gì đó bằng tay hoặc thực hiện việc gì đó. Trong tiếng Anh, "handing" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "handing over" thường được dùng để chỉ việc chuyển nhượng quyền sở hữu. Phát âm trong cả hai tiếng Anh đều tương tự, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu và nhịp điệu trong các vùng địa lý khác nhau.
Từ "handing" có nguồn gốc từ động từ "hand", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hand" (được mượn từ tiếng Đức cổ "handa"). Trong tiếng Latinh, gốc từ "manus" cũng chỉ bàn tay, thể hiện sự kết nối với hành động sử dụng tay. "Handing" thường được sử dụng để chỉ hành động trao, giữ hoặc chuyển giao một vật thể bằng tay. Bản chất thể chất và biểu cảm của hành động này giữ nguyên được ý nghĩa về sự giao tiếp và tương tác trong ngữ cảnh hiện đại.
Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ "handing" thường xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả hành động trao hoặc giao một vật nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và quy trình làm việc, nơi nói đến việc chuyển giao nhiệm vụ hoặc tài liệu. Sự xuất hiện không phổ biến của "handing" yêu cầu người học chú trọng đến ngữ cảnh để sử dụng đúng cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



